Tìm hiểu về thể phủ định quá khứ trong tiếng Nhật
17/11/2024 Lượt xem : 45Thể phủ định quá khứ trong tiếng Nhật là một trong những nội dung ngữ pháp quan trọng của người học tiếng Nhật. Bài viết hôm nay, Honya sẽ cung cấp cho bạn chi tiết về thể này. Trong đó bao gồm cách sử dụng, cấu trúc, quy tắc chia động từ, tính từ và danh từ. Mục đích sử dụng thể phủ định quá khứ nhằm mô tả hành động đã không xảy ra trong quá khứ. Cùng tìm hiểu chi tiết ngay sau đây nhé!
Tìm hiểu về thể phủ định quá khứ trong tiếng Nhật
Trong tiếng Nhật, thể phủ định quá khứ dùng để diễn đạt rằng một hành động, trạng thái nào đó lẽ ra xảy ra trong quá khứ nhưng đã không xảy ra. Ngữ pháp này thường được sử dụng chủ yếu trong giao tiếp hàng ngày và trong văn viết khi muốn mô tả những việc đã không làm. Ngoài ra nó còn được dùng để nói về các trạng thái quá khứ không có thật.
Thể phủ định quá khứ dùng để diễn đạt rằng một hành động, trạng thái nào đó lẽ ra xảy ra trong quá khứ nhưng đã không xảy ra
Xem thêm: Phương pháp và lộ trình học tiếng Nhật cho người mất gốc
Cách chia thể phủ định quá khứ của động từ
Để chuyển động từ sang thể phủ định quá khứ, ta bắt đầu từ thể phủ định hiện tại (thể “ない”) và thêm đuôi “なかった.” Dưới đây là cách chia một số động từ cơ bản:
Động từ nhóm 1 (u-verb):
-
行く (いく - đi) → 行かない (không đi) → 行かなかった (đã không đi)
-
話す (はなす - nói) → 話さない (không nói) → 話さなかった (đã không nói)
Động từ nhóm 2 (ru-verb):
-
食べる (たべる - ăn) → 食べない (không ăn) → 食べなかった (đã không ăn)
-
見る (みる - xem) → 見ない (không xem) → 見なかった (đã không xem)
Động từ bất quy tắc:
-
する (làm) → しない (không làm) → しなかった (đã không làm)
-
来る (くる - đến) → 来ない (こない - không đến) → 来なかった (こなかった - đã không đến)
Cách chia thể phủ định quá khứ trong tiếng Nhật của danh từ, tính từ
Ngoài động từ, tính từ và danh từ cũng có thể chuyển sang thể phủ định quá khứ.
-
Tính từ đuôi “い” (i-adjectives):
-
高い (たかい - cao) → 高くない (không cao) → 高くなかった (đã không cao)
-
-
Tính từ đuôi “な” (na-adjectives) và danh từ:
-
静か (しずか - yên tĩnh) → 静かじゃない (không yên tĩnh) → 静かじゃなかった (đã không yên tĩnh)
-
学生 (がくせい - học sinh) → 学生じゃない (không phải học sinh) → 学生じゃなかった (đã không phải học sinh)
-
Tính từ và danh từ phải đi kèm với “じゃない” khi chuyển sang thể phủ định trước khi chuyển sang thể quá khứ
Xem thêm: Bí quyết vàng giúp bạn học tiếng Nhật qua âm nhạc hiệu quả
Lưu ý khi sử dụng thể phủ định quá khứ
Khi sử dụng thể phủ định quá khứ, người học cần chú ý:
-
Phân biệt rõ các nhóm động từ để chia chính xác.
-
Tính từ và danh từ phải đi kèm với “じゃない” khi chuyển sang thể phủ định trước khi chuyển sang thể quá khứ.
-
Các động từ bất quy tắc có sự thay đổi đặc biệt, cần luyện tập để sử dụng thuần thục.
Một số ví dụ về thể phủ định quá khứ trong tiếng Nhật
Dưới đây là một số mẫu câu giao tiếp tiếng Nhật có sử dụng thể phủ định quá khứ. Đây đều là những mẫu câu rất thông dụng và thường xuyên gặp trong đời sống thực.
-
昨日、映画を見なかった。(きのう、えいがをみなかった。) - Hôm qua, tôi đã không xem phim.
-
あのレストランは美味しくなかった。(あのレストランはおいしくなかった。) - Nhà hàng đó đã không ngon.
-
彼は学生じゃなかった。(かれはがくせいじゃなかった。) - Anh ấy đã không phải là học sinh.
-
昨日は宿題をしなかった (きのうはしゅくだいをしなかった) - Hôm qua tôi đã không làm bài tập.
-
彼は昨日、仕事に行かなかった (かれはきのう、しごとにいかなかった) - Hôm qua anh ấy đã không đi làm.
-
友達はパーティーに来なかった (ともだちはパーティーにこなかった) - Bạn tôi đã không đến bữa tiệc.
-
先週は映画を見なかった (せんしゅうはえいがをみなかった) - Tuần trước tôi đã không xem phim.
-
私は昨日、コーヒーを飲まなかった (わたしはきのう、コーヒーをのまなかった) - Hôm qua tôi đã không uống cà phê.
Thể phủ định quá khứ có thể ứng dụng vào cả văn nói và văn viết
Cách sử dụng của thể phủ định quá khứ
Thông thường thể phủ định quá khứ trong tiếng Nhật được dùng diễn tả trong các tình huống kể lại việc đã không làm. Hoặc giải thích về lý do, nhấn mạnh lý do sự việc tại sao không xảy ra trong quá khứ. Ứng dụng thể phủ định quá khứ trong cả văn nói và văn viết giúp nội dung diễn đạt được tự nhiên và chính xác hơn.
Trên đây là toàn bộ thông tin liên quan đến thể phủ định quá khứ. Honya đã tổng hợp và chia sẻ đến bạn. Hy vọng bạn đã hiểu rõ cách chia và cách dùng thể này sao cho phù hợp. Để nắm chắc kiến thức hãy thường xuyên luyện tập với nhiều ví dụ khác nhau nhé. Cuối cùng đừng quên theo dõi Honya để cập nhật thêm nhiều thông tin hữu ích khác liên quan đến quá trình học tiếng Nhật.
Xem thêm: