Tổng hợp mẫu câu giao tiếp tiếng Nhật về sở thích cá nhân

16/11/2024     Lượt xem : 81

Việc nắm vững các từ vựng và mẫu câu tiếng Nhật về sở thích giúp bạn chia sẻ tình cảm được nhiều hơn. Đồng thời biết cách bày tỏ câu chuyện với người khác một cách cuốn hút hấp dẫn hơn. Cùng Honya học từ vựng tiếng Nhật liên quan đến sở thích, đam mê của cá nhân nhé!

Tổng hợp từ vựng tiếng Nhật về sở thích

Sau đây là tổng hợp những từ vựng thông dụng liên quan đến sở thích cá nhân:

  • 鑑賞する (kanshou suru): thưởng thức

  • 将棋 (shougi): chơi cờ tướng

  • スポーツ (supo-tsu): thể thao

  • 囲碁 (igo): cờ vây

  • 俳句 : thơ haiku

  • 絵の具 (enogu): dụng cụ vẽ

  • 旅行 (ryokou): du lịch

  • 音楽 (ongaku): âm nhạc

  • 生け花 (ikebana): nghệ thuật cắm hoa

  • 音楽 (ongaku): âm nhạc

  • ダンス (dansu): nhảy

  • テレビゲーム (terebi ge-mu): trò chơi điện tử

  • 旅行 (ryokou): du lịch

  • 海水浴 (kaisuiyoku): tắm biển

  • 俳句 : thơ haiku

  • 趣味 (shumi): sở thích

  • 栽培する (saibai suru): trồng trọt

  • コレクションする (korekushon suru): sưu tập

  • 旅行 (ryokou): du lịch

  • 趣味 (shumi): sở thích

  • 映画 (e): vẽ

Sở thích cá nhân là chủ đề giao tiếp dẽ dàng bắt đầu câu chuyện và duy trì câu chuyện nhất trong tiếng Nhật

Sở thích cá nhân là chủ đề giao tiếp dẽ dàng bắt đầu câu chuyện và duy trì câu chuyện nhất trong tiếng Nhật

Cấu trúc tiếng Nhật về sở thích cơ bản nhất

Để bắt đầu chia sẻ về sở thích bằng tiếng Nhật. Bạn cần làm quen với các cấu trúc câu cơ bản. Dưới đây là một số mẫu câu thông dụng để bạn diễn đạt ý của mình:

  • 私の趣味は [danh từ] をすることです。
    (Watashi no shumi wa [danh từ] o suru koto desu.)
    "Sở thích của tôi là [hoạt động]."
    Ví dụ:
    私の趣味は読書をすることです。
    (Watashi no shumi wa dokusho o suru koto desu.)
    "Sở thích của tôi là đọc sách."

  • [Động từ thể từ điển] のが好きです。
    ([động từ thể từ điển] no ga suki desu.)
    "Tôi thích làm [hoạt động]."
    Ví dụ:
    音楽を聞くのが好きです。
    (Ongaku o kiku no ga suki desu.)
    "Tôi thích nghe nhạc."

Những câu hỏi xoay quanh sở thích hàng ngày luôn được mọi người hào hứng chia sẻ

Những câu hỏi xoay quanh sở thích hàng ngày luôn được mọi người hào hứng chia sẻ

Xem thêm: Tổng hợp 100+ mẫu câu giao tiếp tiếng Nhật khi đi du lịch

Một số mẫu câu hỏi và trả lời về sở thích cá nhân bằng tiếng Nhật

Trong giao tiếp, khi được hỏi về sở thích cá nhân có thể dùng những câu sau đây:

  • 一番好きなことは何ですか? (Bạn thích làm gì nhất?)

  • 暇な時何のことが好きですか? (Sở thích lúc rảnh rỗi của bạn là gì?)

  • アニメを見ることが好きです。 (Tôi thích xem phim hoạt hình.)

  • 色んなところに行って、色んな地方に観光したいです。 (Tôi muốn được đi nhiều nơi, khám phá thật nhiều vùng đất mới.)

  • 車のモデルを集めるのが好きです。 (Tôi thích sưu tập các mô hình xe.)

  • 暇な時よく映画を描きます。 (Lúc rảnh rỗi tôi thường ngồi vẽ tranh.)

  • 映画を見るのが好きですか? (Bạn có thích xem phim không?)

  • 映画の種類が一番好きなのは何ですか? (Loại phim bạn thích xem nhất là gì vậy?)

  • 寂しい時、よく寂しい音楽を聞きます。 (Tôi thường nghe nhạc những lúc buồn.)

  • どんな音楽が好きですか? (Thể loại nhạc bạn thích nghe là gì vậy?)

  • バラード歌が好きです! (Tôi thích nghe các bản nhạc ballad nhẹ nhàng.)

  • スポーツをしますか? (Bạn có chơi môn thể thao nào không?)

  • バスケットボールが好きなんですが、あなたは? (Tôi rất thích đánh bóng rổ, còn bạn?)

  • 私は情報を探してウェブを閲覧するのが大好きです。 (Tôi thích lướt web tìm kiếm thông tin.)

  • 嬉しい時はよく音楽に合わせて踊ります。 (Những lúc vui tôi thường nhảy theo các điệu nhạc.)

  • ロック音楽を聞くと、動いてたまりません。 (Những bản nhạc rock luôn khiến tôi phải lắc lư theo.)

  • 休日は何をしますか? (Ngày nghỉ bạn hay làm gì?)

  • よく掃除します。 (Tôi thường dọn dẹp nhà cửa.)

  • うちで料理をしたり、洗濯したりします。 (Tôi ở nhà nấu nướng giặt giũ.)

  • 友達とショッピングに行きます。 (Tôi đi mua sắm cùng bạn bè.)

  • 彼氏と映画を見に行きます。 (Tôi đi xem phim cùng bạn trai.)

  • 暇な時一番したいことは何ですか? (Thời gian rảnh rỗi bạn muốn làm gì nhất?)

  • よく一日中寝ます。 (Tôi thường ngủ cả ngày.)

  • 勉強します。 (Tôi sẽ ngồi học bài.)

  • かばんを持って、こっちそっちに行きます。 (Tôi xách balo và đi lang thang khắp thành phố.)

  • カメラを持って、色んなところに行きます! (Tôi thường vác theo máy ảnh đi chụp khắp nơi.)

  • あなたは演劇を聴くのが好きですか?一緒に行きませんか? (Bạn thích nghe kịch phải không, đi cùng tôi nhé.)

  • 公園に行くのはどうですか?楽しいと思います! (Đi ra công viên đi, sẽ vui lắm.)

  • 町の隅々に行くのが好きです。 (Tôi rất thích được đi khám phá mọi ngóc ngách của thành phố.)

  • バイクに乗って、風の音が聞くのが好きです! (Tôi thích được ngồi sau xe và lắng nghe tiếng gió rít bên tai.)

  • 夏の雨を見るのが好きです! (Tôi thích nhất ngồi ngắm mưa mùa hè.)

  • 一緒にお花見に行きませんか? (Bạn có muốn cùng tôi đi ngắm hoa không?)

  • お金がたくさんあれば、ぜひ旅行に行きます! (Nếu có tiền tôi chắc chắn sẽ đi du lịch.)

  • ニュースを聞くのが好きです! (Tôi có sở thích nghe các bản tin thời sự.)

  • 父の趣味はゴルフをすることです! (Sở thích của bố tôi là đi đánh gôn.)

Thường xuyên luyện tập nói về sở thích bằng tiếng Nhật cùng bạn bè để nâng cao khả năng sử dụng câu từ của bản thân

Thường xuyên luyện tập nói về sở thích bằng tiếng Nhật cùng bạn bè để nâng cao khả năng sử dụng câu từ của bản thân

Xem thêm: Bí quyết vàng giúp bạn học tiếng Nhật qua âm nhạc hiệu quả

Một số lưu ý khi nói về sở thích bằng tiếng Nhật

Để quá trình giao tiếp về chủ đề sở thích cá nhân diễn ra vui vẻ và cảm xúc hơn. Hãy nhớ các lưu ý sau đây:

  • Lựa chọn từ vựng phù hợp với trình độ của bạn. Hãy ưu tiên các câu đơn giản nếu trình độ của bạn còn nhiều hạn chế. Sau đó dần dần nâng cấp thêm thay vì va vào các câu phức tạp ngay từ đầu. 

  • Thực hành tìm kiếm cơ hội giao tiếp thực tế. Có thể tham gia các lớp học tiếng Nhật online và offline. Sau đó đi kết nối cùng bạn mới và thực hành giao tiếp về chủ đề sở thích với họ. 

  • Ngoài ra đừng quên học ngữ pháp tốt hơn để diễn đạt trôi chảy và rõ ràng sở thích của bản thân. Đừng chỉ học thuộc lòng từ vựng một cách máy móc.

Quá trình học từ vựng tiếng Nhật về sở thích đòi hỏi người học cần có sự chăm chỉ, quyết tâm cao độ. Bên cạnh việc học lý thuyết bạn cần chú ý đến việc thực hành, luyện tập để ghi nhớ và sử dụng nhuần nhuyễn hơn. Hy vọng với những chia sẻ của Honya trong bài viết sẽ giúp bạn có cách học tập đúng đắn và hiệu quả.

Xem thêm:

Bình luận