3 phút hiểu hết về thể ý chí trong tiếng Nhật cùng Honya

18/11/2024     Lượt xem : 119

Thể ý chí trong tiếng Nhật là cách chia động từ phổ biến được nhiều người dùng trong giao tiếp hàng ngày. Đối với những bạn thực tập sinh, du học sinh Việt tại Nhật. Thông thường tần suất sử dụng thể này lại càng phổ biến hơn. Khi sử dụng thể ý chí, người nói bộc lộc được ý muốn mời hoặc đề nghị ai đó làm gì đó. Nếu bạn đang gặp khó khăn trong giao tiếp vì loại ngữ pháp trên thì đừng bỏ qua bài viết sau đây.

Khái niệm thể ý chí

Thể ý chí trong tiếng Nhật dùng để diễn đạt ý định hoặc sự quyết tâm của người nói đối với một hành động nào đó trong tương lai. Đây là một trong những cấu trúc ngữ pháp quan trọng trong tiếng Nhật, đặc biệt là khi bạn muốn nói về dự định hoặc mong muốn làm một việc gì đó.

Thể ý chí trong tiếng Nhật dùng để diễn đạt ý định hoặc sự quyết tâm của người nói đối với một hành động nào đó trong tương lai

Thể ý chí trong tiếng Nhật dùng để diễn đạt ý định hoặc sự quyết tâm của người nói đối với một hành động nào đó trong tương lai

Xem thêm: Phương pháp học tiếng Nhật cho người mới bắt đầu

Cấu trúc của thể ý chí trong tiếng Nhật

Cấu trúc của thể ý chí khá đơn giản. Nó tùy thuộc vào nhóm động từ mà bạn sẽ có cách chia khác nhau. Dưới đây là cách chia động từ sang thể ý chí theo từng nhóm:

  • Nhóm I (động từ kết thúc bằng âm “u”): Thay đuôi “u” thành “ou”.

    • 例: 書く (kaku) → 書こう (kakou) - “Viết”

    • 例: 飲む (nomu) → 飲もう (nomou) - “Uống”

  • Nhóm II (động từ kết thúc bằng “ru”): Thay đuôi “ru” thành “yō”.

    • 例: 食べる (taberu) → 食べよう (tabeyou) - “Ăn”

    • 例: 見る (miru) → 見よう (miyou) - “Xem”

  • Nhóm III (động từ đặc biệt như する, 来る):

    • する (suru) → しよう (shiyou) - “Làm”

    • 来る (kuru) → 来よう (koyou) - “Đến”

Cách dùng thể ý chí trong tiếng Nhật

Thể ý chí chủ yếu được sử dụng trong các tình huống sau:

  • Diễn tả ý định hoặc quyết tâm: Đây là cách dùng phổ biến nhất, khi người nói muốn nói về điều mình dự định làm trong tương lai.

    • 例: 明日、映画を見ようと思っています。
      (Ashita, eiga o miyou to omotteimasu.)
      "Ngày mai tôi định đi xem phim."

  • Đưa ra lời mời, đề nghị hoặc yêu cầu: Thể ý chí cũng được sử dụng khi bạn muốn mời ai đó cùng làm gì đó hoặc đề nghị một hành động chung.

    • 例: 一緒に食べようか?
      (Issho ni tabeyou ka?)
      "Chúng ta ăn cùng nhau nhé?"

  • Bày tỏ mong muốn: Bạn có thể sử dụng thể ý chí khi bạn muốn diễn đạt một mong muốn, sự khao khát thực hiện điều gì đó.

    • 例: 日本へ行こうと思っています。
      (Nihon e ikou to omotteimasu.)
      "Tôi dự định sẽ đi Nhật."

Thể ý chí chủ yếu được sử dụng bày tỏ quyết tâm, đưa ra lời mời hoặc mong muốn

Thể ý chí chủ yếu được sử dụng bày tỏ quyết tâm, đưa ra lời mời hoặc mong muốn 

Phân biệt thể ý chí và thể mệnh lệnh trong tiếng Nhật

Thể ý chí (意志形) thường bị nhầm với thể mệnh lệnh (命令形). Cả hai thể đều liên quan đến hành động trong tương lai. Nhưng thể ý chí thể hiện quyết tâm hoặc lời mời gọi. Còn thể mệnh lệnh lại dùng để ra lệnh hoặc yêu cầu ai đó phải làm một cách bắt buộc.

  • Thể mệnh lệnh: しろ (shiro) - "Hãy làm!"

  • Thể ý chí: しよう (shiyou) - "Chúng ta hãy làm!"

Một số lưu ý khi dùng thể ý chí

Mặc dù thể ý chí rất đơn giản để sử dụng. Nhưng khi áp dụng trong câu, bạn cần lưu ý một số điểm sau:

  • Làm rõ ngữ cảnh: Trong tiếng Nhật, bạn cần làm rõ ngữ cảnh và đối tượng để tránh hiểu nhầm. Thể ý chí thể hiện ý định cá nhân, nhưng trong một số trường hợp, bạn cũng có thể dùng để mời ai đó làm việc gì đó.

  • Với động từ nhóm III: Những động từ bất quy tắc như する (suru) và 来る (kuru) có sự thay đổi đặc biệt khi chuyển sang thể ý chí. Ví dụ, する → しよう (shiyou) và 来る → 来よう (koyou).

Trong tiếng Nhật, khi dùng thể ý chí bạn cần làm rõ ngữ cảnh và đối tượng để tránh hiểu nhầm với người nghe

Trong tiếng Nhật, khi dùng thể ý chí bạn cần làm rõ ngữ cảnh và đối tượng để tránh hiểu nhầm với người nghe

Xem thêm: Từ vựng tiếng Nhật chuyên ngành IT: Bí quyết học hiệu quả

Một số ví dụ về thể ý chí trong tiếng Nhật

Để bạn dễ dàng hình dung hơn về thể ý chí. Honya gợi ý một số ví dụ thường gặp trong giao tiếp hàng ngày:

  • 旅行に行こう!
    (Ryokō ni ikou!)
    "Hãy đi du lịch!"

  • 勉強しよう!
    (Benkyō shiyou!)
    "Chúng ta cùng học nhé!"

  • 映画を見ようと思っている。
    (Eiga o miyou to omotteru.)
    "Tôi đang nghĩ đến việc xem phim."

Hy vọng sau khi đọc nội dung bài viết hôm nay của Honya. Bạn đã phần nào biết cách sử dụng thể ý chí trong tiếng Nhật. Hãy tiếp tục rèn luyện mỗi ngày để sớm trở nên thuần thục hơn bạn nhé! Nếu bạn còn bất cứ câu hỏi nào liên quan đến chủ đề này thì có thể đặt câu hỏi xuống phần bình luận nhé!

Xem thêm:

Bình luận