Thể khả năng trong tiếng Nhật dành cho trình độ sơ cấp
18/11/2024 Lượt xem : 44Trong tiếng Nhật, động từ tồn tại ở nhiều thể khác nhau. Trong đó có thể khả năng. Cùng bài viết hôm nay khám phá cách chuyển từ động từ thường sang thể khả năng. Ngoài ra bài viết cũng sẽ gửi đến bạn ý nghĩa, cách chia, cách dùng, lưu ý của thể khả năng trong tiếng Nhật vô cùng hữu ích. Đừng bỏ lỡ những thông tin quan trọng này nhé!
Thể khả năng trong tiếng Nhật là gì?
Thể khả năng trong tiếng Nhật được dùng để diễn đạt khả năng thực hiện một hành động nào đó. Khi sử dụng thể khả năng, động từ gốc chuyển từ ý nghĩa hành động sang ý nghĩa khả năng làm được hoặc không làm được việc đó. Ví dụ, thay vì "ăn" là một hành động, "có thể ăn" lại diễn tả khả năng có thể thực hiện hành động "ăn."
Thể khả năng xuất hiện ở nhiều cấp độ trong ngữ pháp tiếng Nhật từ N5 đến N2. Nó giúp người học mô tả khả năng bản thân hoặc của người khác trong nhiều ngữ cảnh khác nhau. Dưới đây là cách chia thể khả năng cho các nhóm động từ khác nhau và cách sử dụng trong thực tế.
Thể khả năng xuất hiện ở nhiều cấp độ trong ngữ pháp tiếng Nhật từ N5 đến N2
Xem thêm: Tổng hợp 50 cấu trúc ngữ pháp tiếng Nhật N5 hay dùng nhất
Cách chia thể khả năng trong tiếng Nhật cho động từ
Để chia động từ sang thể khả năng. Bạn cần phân biệt giữa ba nhóm động từ chính trong tiếng Nhật: nhóm 1, nhóm 2 và động từ bất quy tắc.
Động từ nhóm 1 (u-verb):
Đổi âm cuối của động từ từ âm “u” sang âm “e” rồi thêm 「る」.
-
行く (いく - đi) → 行ける (いける - có thể đi)
-
読む (よむ - đọc) → 読める (よめる - có thể đọc)
Với nhóm 1, quy tắc này áp dụng cho tất cả các động từ kết thúc bằng các âm như く、む、ぶ、る、う, nhưng cần lưu ý thêm để tránh nhầm lẫn.
Động từ nhóm 2 (ru-verb):
Chỉ cần thay 「る」 của động từ gốc với 「られる」 để chuyển sang thể khả năng.
-
食べる (たべる - ăn) → 食べられる (たべられる - có thể ăn)
-
見る (みる - nhìn) → 見られる (みられる - có thể nhìn)
Động từ nhóm 2 có quy tắc chia thể khả năng khá đơn giản, giúp người học dễ dàng nắm bắt.
Động từ bất quy tắc:
Với một số động từ không tuân theo quy tắc nào, bạn sẽ phải học cách chia riêng cho từng động từ.
-
する (làm) → できる (có thể làm)
-
来る (くる - đến) → 来られる (こられる - có thể đến)
Động từ 「する」 là động từ quan trọng và thường xuyên sử dụng trong tiếng Nhật. Vậy nên người học cần ghi nhớ kỹ cách chia của từ này.
Động từ 「する」 là động từ quan trọng và thường xuyên sử dụng trong tiếng Nhật
Xem thêm: Học ngữ pháp N4 hiệu quả: bí quyết chinh phục manten JLPT
Một số ví dụ cách dùng thể khả năng trong câu
Thông thường thể khả năng trong tiếng Nhật thường dùng để hỏi hoặc để khẳng định về khả năng của người nói hoặc người nghe. Nó giúp người nói diễn tả nội dung rõ ràng hơn về khả năng của bản thân hoặc hỏi về khả năng của người khác. Sau đây là một số ví dụ để bạn dễ hình dung:
-
日本語が話せます。
Phiên âm: にほんごがはなせます。
Nghĩa: Tôi có thể nói tiếng Nhật. -
車を運転できます。
Phiên âm: くるまをうんてんできます。
Nghĩa: Tôi có thể lái xe ô tô. -
この本が読めますか?
Phiên âm: このほんがよめますか?
Nghĩa: Bạn có thể đọc cuốn sách này không?
Phân biệt thể khả năng và thể thường
Thể thường của động từ chỉ hành động được thực hiện. Còn thể khả năng nhấn mạnh đến khả năng có thể làm điều gì đó. Đôi khi thể khả năng trong tiếng Nhật cũng dùng để diễn tả sự thuận lợi hoặc hạn chế, như có thể làm điều gì đó nhưng cũng có trường hợp không thể. Ví dụ:
-
日本語を話します。(にほんごをはなします。) - Tôi nói tiếng Nhật.
Đây là thể thường, chỉ đơn thuần là việc "nói tiếng Nhật." -
日本語が話せます。(にほんごがはなせます。) - Tôi có thể nói tiếng Nhật.
Đây là thể khả năng, diễn tả khả năng có thể nói được tiếng Nhật.
Thể thường của động từ chỉ hành động được thực hiện còn thể khả năng nhấn mạnh đến khả năng thực hiện hành động nào đó
Một số lưu ý khi dùng thể khả năng trong tiếng Nhật
-
Không phải tất cả động từ đều có thể chuyển sang thể khả năng. Một số động từ cảm giác mạnh hoặc trạng thái như「ある」không thể chuyển sang dùng thể khản năng. Chúng ta có thể dùng cách diễn đạt khác để biểu lộ ý nghĩa.
-
Một số động từ chia sang thể khả năng sẽ thay đổi ý nghĩa. Ví dụ, 「見る」 (nhìn, xem) khi chia thành 「見える」 (nhìn thấy) diễn tả khả năng có thể nhìn thấy, nhưng không nhất thiết là hành động cố ý nhìn.
-
Sử dụng trợ từ 「が」 thay vì 「を」 khi dùng thể khả năng.
Khi chuyển động từ sang thể khả năng, trợ từ 「を」 thường được thay bằng 「が」 để nhấn mạnh vào khả năng thực hiện hành động.
Thể khả năng trong tiếng Nhật được ứng dụng rộng rãi trong nhiều khía cạnh. Cũng giống như tất cả các thể khác, nếu muốn nhớ lâu, bạn chỉ có cách là học tập và thực hành liên tục. Ngoài ra có thể tham khảo thêm tại cuốn Tổng hợp ngữ pháp N5 - N1 trong bộ All in one nhà Honya. Cùng theo dõi để cập nhật thêm nhiều thông tin thú vị khác nhé!
Xem thêm: