Những điều ít biết về thể lịch sự trong tiếng Nhật cho người mới
17/11/2024 Lượt xem : 43Thể lịch sự trong tiếng Nhật là một dạng ngữ pháp sử dụng để thể hiện sự tôn trọng trong giao tiếp. Đặc biệt là với văn hóa Nhật Bản. Ở đất nước này sự khiêm nhường rất được đề cao. Cùng bài viết hôm nay khám phá ý nghĩa, cách dùng của thể lịch sự, khiêm nhường. Kiến thức này chắc chắn sẽ giúp bạn cải thiện khả năng giao tiếp cũng như làm việc chuyên nghiệp hơn nhé!
Khái niệm thể lịch sự trong tiếng Nhật
Thể lịch sự (丁寧語) trong tiếng Nhật được dùng trong những cuộc hội thoại trang trọng. Vai trò chính của thể này nhằm biểu lộ sự tôn trọng với người nghe. Thể lịch sự thường được sử dụng các động từ, tính từ kèm hậu tố "です" và "ます". Kết quả tạo nên một câu nói trang nhã, không gây khó chịu. Việc nắm rõ ý nghĩa cách dùng của thể lịch sự giúp bạn nâng cao kỹ năng sống và làm việc tại Nhật Bản.
Thể lịch sự thường dùng trong các trường hợp trang trọng nhằm biểu lộ sự tôn trọng với người nghe
Xem thêm:: Tổng hợp 50 cấu trúc ngữ pháp tiếng Nhật N5 hay dùng nhất
Cách chia thể lịch sự trong tiếng Nhật cho động từ
Trong tiếng Nhật, động từ có ba nhóm chính, và mỗi nhóm sẽ có quy tắc chia thể lịch sự khác nhau:
-
Nhóm I (五段動詞): Đây là các động từ kết thúc bằng âm hàng い trong thể từ điển (辞書形). Để chia thể lịch sự, thay đổi âm cuối từ hàng い sang hàng い+ます.
-
Ví dụ: 書く (viết) → 書きます (viết một cách lịch sự)
-
-
Nhóm II (一段動詞): Động từ kết thúc bằng âm hàng え trong thể từ điển. Để chia thể lịch sự, thêm “ます” vào gốc động từ.
-
Ví dụ: 食べる (ăn) → 食べます (ăn một cách lịch sự)
-
-
Nhóm III (不規則動詞): Nhóm này có hai động từ bất quy tắc là "する" và "来る". Khi chia thể lịch sự, "する" thành "します", còn "来る" thành "来ます".
-
Ví dụ: 勉強する (học) → 勉強します
-
Cách chia thể lịch sự trong tiếng Nhật cho danh từ và tính từ
Danh từ và tính từ khi sử dụng thể lịch sự sẽ kèm theo “です” để biểu thị sự trang trọng:
-
Danh từ: Giữ nguyên danh từ và thêm “です” ở cuối câu.
-
Ví dụ: 学生 (học sinh) → 学生です
-
-
Tính từ đuôi い: Giữ nguyên tính từ và thêm “です” ở cuối.
-
Ví dụ: 面白い (thú vị) → 面白いです
-
-
Tính từ đuôi な: Giữ nguyên tính từ và thêm “です” sau đó.
-
Ví dụ: 静か (yên tĩnh) → 静かです
-
Động từ, danh từ có cách chia thể lịch sự khác nhau người học cần chú ý
Xem thêm: Mẹo học ngữ pháp tiếng Nhật hiệu quả dành cho mọi cấp độ
Cách phân biệt thể lịch sự, kính ngữ và khiêm nhường ngữ
Trong giao tiếp, thể lịch sự trong tiếng Nhật thường được dùng kèm kính ngữ hoặc khiêm nhường ngữ. Mục đích là để tạo ra sự khác biệt về cấp bậc. Một điều cũng rất được coi trọng ở Nhật Bản. Cụ thể như sau:
-
Kính ngữ (尊敬語): Dùng để nâng cao hành động của người khác, ví dụ như いらっしゃいます (kính ngữ của います).
-
Khiêm nhường ngữ (謙譲語): Dùng để hạ thấp hành động của mình, ví dụ như 申します (khiêm nhường ngữ của 言います).
Mẫu câu tiếng Nhật sử dụng thể lịch sự
-
Câu khẳng định
-
今日は忙しいです。 (Hôm nay tôi bận.)
-
映画を見ます。 (Tôi sẽ xem phim.)
-
-
Câu nghi vấn
-
明日来ますか?(Bạn sẽ đến vào ngày mai chứ?)
-
一緒に行きますか?(Bạn có muốn đi cùng không?)
-
-
Câu yêu cầu/lời nhờ
-
ここで待ってください。 (Xin vui lòng đợi ở đây.)
-
名前を書いてください。 (Hãy viết tên của bạn.)
-
-
Câu phủ định
-
今日学校に行きません。 (Hôm nay tôi không đến trường.)
-
お酒を飲みません。 (Tôi không uống rượu.)
-
Hạn chế sử dụng thể lịch sự trong các cuộc trò chuyện thân mật với gia đình, người thân, bạn bè
Một số lưu ý khi sử dụng thể lịch sự
-
Hãy thường xuyên luyện tập thể lịch sự trong tiếng Nhật để thành thạo. Từ đó tránh trường hợp sai sót hoặc nhầm lẫn với thể khác.
-
Không phải khi nào thể lịch sự cũng phù hợp để sử dụng. Đặc biệt là trong trường hợp cuộc trò chuyện thân mật với gia đình, bạn bè.
-
Trong các cuộc họp, email công việc, hãy luôn sử dụng thể lịch sự cùng kính ngữ. Điều này cho thấy sự chuyên nghiệp và giúp bạn ghi điểm trong mắt đối phương.
Nếu bạn sinh sống, làm việc tại Nhật Bản. Thì việc học thể lịch sự trong tiếng Nhật là điều tối quan trọng. Bạn có thể bỏ qua một số ngữ pháp khác nhưng nên học tốt thể lịch sự để tạo thiện cảm với người Nhật. Chúc bạn học tập tốt và có cuộc sống thoải mái tại đất nước hoa anh đào.
Xem thêm: