Cách chia thể て trong tiếng Nhật chuẩn xác nhất

18/11/2024     Lượt xem : 47

Trong số rất nhiều những cấu trúc ngữ pháp tiếng Nhật cần học. Chúng ta phải học cách chia và sử dụng của thể て trong tiếng Nhật. Động từ của thể này là thể cơ bản trong ngữ pháp tiếng Nhật. Để giúp bạn sử dụng đúng, bài viết hôm nay sẽ khiến bạn hiểu rõ hơn cách chia động từ liên quan thể này nhé!

Thể て trong tiếng Nhật là gì?

Thể て trong tiếng Nhật là một dạng đặc biệt của động từ. Nó thường kết hợp với các động từ khác hoặc sử dụng trong một cấu trúc câu phức tạp. Thể này thường được dùng để kết nối câu, biểu đạt hành động xảy ra liên tiếp với yêu cầu và mục đích khác nhau. 

Thể て biểu đạt hành động xảy ra liên tiếp với yêu cầu và mục đích khác nhau

Thể て biểu đạt hành động xảy ra liên tiếp với yêu cầu và mục đích khác nhau

Cách chia động từ sang thể て trong tiếng Nhật

Để chia được động từ sang thể て, bạn cần hiểu rõ các nhóm động từ trong tiếng Nhật. Vì mỗi nhóm sẽ có quy tắc chia khác nhau. 

Động từ nhóm 1 (五段動詞)

Với động từ nhóm 1, quy tắc chia dựa vào âm tiết cuối của động từ:

  • Với âm cuối う (u), つ (tsu), る (ru): đổi thành って (tte)

    • Ví dụ: 会う (au) → 会って (atte)

  • Với âm cuối む (mu), ぶ (bu), ぬ (nu): đổi thành んで (nde)

    • Ví dụ: 読む (yomu) → 読んで (yonde)

  • Với âm cuối く (ku): đổi thành いて (ite)

    • Ví dụ: 書く (kaku) → 書いて (kaite)

  • Với âm cuối ぐ (gu): đổi thành いで (ide)

    • Ví dụ: 泳ぐ (oyogu) → 泳いで (oyoide)

  • Với âm cuối す (su): đổi thành して (shite)

    • Ví dụ: 話す (hanasu) → 話して (hanashite)

Động từ nhóm 2 (一段動詞)

Với động từ nhóm 2, bạn chỉ cần bỏ đuôi る (ru) và thêm て (te).

  • Ví dụ: 食べる (taberu) → 食べて (tabete)

Động từ nhóm 3 (bất quy tắc)

Nhóm động từ bất quy tắc có hai động từ chính:

  • する (suru) → して (shite)

  • くる (kuru) → きて (kite)

Thể て được sử dụng linh hoạt trong nhiều tình huống khác nhau

Thể て được sử dụng linh hoạt trong nhiều tình huống khác nhau

Xem thêm: Tổng hợp 50 cấu trúc ngữ pháp tiếng Nhật N5 hay dùng nhất

Cách sử dụng thể て trong tiếng Nhật

Thể て được sử dụng linh hoạt trong nhiều tình huống khác nhau. Bên cạnh tình huống giao tiếp hàng ngày đến các cấu trúc ngữ pháp phức tạp hơn. Cụ thể thể てđược sử dụng như sau:

Diễn đạt chuối hành động liên tiếp

Khi muốn miêu tả nhiều hành động xảy ra liên tiếp, chúng ta sử dụng thể て để nối các động từ.

  • Ví dụ: 朝ごはんを食べて、学校に行きます。 (Asa gohan o tabete, gakkō ni ikimasu.) - Tôi ăn sáng rồi đi đến trường.

Yêu cầu hoặc nhờ vả

Thể て là một cách phổ biến để đưa ra yêu cầu hoặc nhờ vả một cách lịch sự.

  • Ví dụ: ちょっと待ってください。 (Chotto matte kudasai.) - Hãy đợi một chút.

Thể hiện hành động đang diễn ra

Thể て kết hợp với いる (iru) để diễn đạt hành động đang diễn ra.

  • Ví dụ: 彼は勉強しています。 (Kare wa benkyō shiteimasu.) - Anh ấy đang học.

Biểu đạt trạng thái và cảm xúc

Trong tiếng Nhật, thể て còn được dùng để mô tả trạng thái hoặc cảm xúc của chủ thể.

  • Ví dụ: 驚いています。 (Odoroiteimasu.) - Tôi đang ngạc nhiên.

Nêu lý do

Sử dụng thể て trong câu để giải thích lý do cho hành động hoặc trạng thái phía sau.

  • Ví dụ: 雨が降って、試合が中止になりました。 (Ame ga futte, shiai ga chūshi ni narimashita.) - Trời mưa nên trận đấu bị hoãn.

Thể て được sử dụng để diễn đạt cảm xúc, yêu cầu hoặc nhờ vả ai đó làm gì

Thể て được sử dụng để diễn đạt cảm xúc, yêu cầu hoặc nhờ vả ai đó làm gì

Xem thêm: Top 5 cuốn sách ngữ pháp tiếng Nhật tốt nhất hiện nay

Một số cấu trúc ngữ pháp liên quan đến thể て

~てから (sau khi làm gì đó)

Dùng để nói về hành động xảy ra sau khi một hành động khác đã hoàn thành.

  • Ví dụ: 宿題をしてから、テレビを見ます。 (Shukudai o shite kara, terebi o mimasu.) - Sau khi làm bài tập, tôi xem TV.

~てもいいです (có thể làm gì)

Dùng để xin phép hoặc đưa ra đề nghị một cách lịch sự.

  • Ví dụ: ここに座ってもいいですか? (Koko ni suwatte mo ii desu ka?) - Tôi có thể ngồi ở đây không?

~てはいけません (không được làm gì)

Dùng để cấm hoặc khuyến cáo không nên làm điều gì.

  • Ví dụ: ここでタバコを吸ってはいけません。 (Koko de tabako o sutte wa ikemasen.) - Không được hút thuốc ở đây.

Trên đây là toàn bộ thông tin chia sẻ về bài học liên quan đến cách chia động từ thể て trong tiếng Nhật mà Honya muốn chia sẻ đến bạn. Hy vọng những kiến thức này sẽ giúp bạn có thể phần nào đó nâng cao vốn từ vựng cùng khả năng giao tiếp của bạn thân mình. 

Nếu bạn là một người mới bắt đầu học nhưng lại quá bận vì công việc và không có thời gian học tập trung. Hãy tham gia các khóa học tiếng Nhật online của Honya. Với đội ngũ giảng viên chuyên nghiệp sẵn sàng hỗ trợ bạn xuyên suốt quá trình học. 

Xem thêm:

Bình luận