Trọn bộ từ vựng tiếng Nhật về cảm xúc giúp bạn giao tiếp dễ dàng
16/11/2024 Lượt xem : 101Trong quá trình học tiếng Nhật, việc nắm vững, hiểu và sử dụng từ vựng về cảm xúc sẽ giúp bạn thể hiện bản thân mình tự nhiên hơn trước người khác. Dưới đây là kho từ vựng tiếng Nhật về cảm xúc thường gặp. Ngoài ra còn có những cụm từ vựng tiếng Nhật phổ biến diễn tả cảm xúc mà bạn có thể dùng trong giao tiếp hàng ngày. Từ cảm xúc vui, buồn cho đến xúc động, căng thẳng đều có sẵn cho bạn. Cùng Honya theo dõi chi tiết ngay sau đây nhé!
Danh sách từ vựng tiếng Nhật về cảm xúc
Sau đây là danh sách từ vựng liên quan đến cảm xúc con người:
-
嬉しい (ureshii) - vui
-
楽しい (tanoshii) - cảm giác vui vẻ
-
悲しい (kanashii) - buồn rầu, ưu sầu
-
怒る (okoru) - tức giận
-
愛する (aisuru) - yêu
-
嫌う (kirai) - ghét
-
怖い (kowai) - sợ hãi
-
驚く (odoroku) - ngạc nhiên
-
恥ずかしい (hazukashii) - xấu hổ
-
安心する (anshin suru) - yên tâm
-
気分がいい (kibun ga ii) - thoải mái
-
幸せ (shiawase) - hạnh phúc, sung sướng
-
退屈 (taikutsu) - chán chường
-
羨ましい (urayamashii) - ghen ghét, ghen tị
-
懐かしい (natsukashii) - nhớ nhung
-
ほっとする (hotto suru) - nhẹ nhõm
-
がっかりする (gakkari suru) - thất vọng
-
うっとりする (uttori suru) - mải mê quá mức
-
心配する (shinpai suru) - lo lắng
-
心を込める (kokoro wo komeru) - để tất cả tâm huyết vào gì đó
-
期待する (kitai suru) - hy vọng
-
絶望する (zetsubou suru) - tuyệt vọng
-
びっくりする (bikkiri suru) - giật mình
-
悲観する (hikan suru) - bi quan
-
悔しい (kuyashii) - tiếc nuối
-
楽観する (rakkan suru) - lạc quan
-
よかった (yokatta) - thật tốt!
-
誇りに思う (hokori ni omou) - tự hào
-
イライラする (iraira suru) - cảm thấy thiếu kiên nhẫn
-
後悔する (koukai suru) - hối hận
-
泣く (naku) - khóc lóc
-
悩み (nayami) - lo lắng
-
笑う (warau) - cười, mỉm cười
-
はらはらする (harahara suru) - cảm giác sợ
-
微笑む (hohoemu) - mỉm cười
-
しかめっ面 (shikame tsura) - nhăn mặt
-
睨む (niramu) - lườm
-
瞬きをする (mayobuki o suru) - nháy mắt
-
赤面する (akamen suru) - đỏ mặt
-
ドキドキする (dokidoki suru) - hồi hộp, run
-
青ざめる (aoyameru) - tái mặt
-
平穏 (heion) - bình yên
-
自由 (jiyuu) - tự do
-
孤独 (kodoku) - cô đơn
-
後悔 (koukai) - hối tiếc
-
感謝 (kansha) - biết ơn, tri ân
-
憎しみ (nikushimi) - hận thù
-
愛情 (aijou) - yêu thương
-
信頼 (shinrai) - tin tưởng
-
勇気 (yuuki) - dũng cảm
-
忍耐 (nintai) - kiên nhẫn
-
面白い (omoshiroi) - cảm thấy thú vị
Kho từ vựng tiếng Nhật về cảm xúc đa dạng giúp bạn thoải mái bày tỏ suy nghĩ, tâm trạng của bản thân một cách dễ dàng
Xem thêm: Học tiếng Nhật N3 trong bao lâu để được manten dễ dàng?
Từ vựng tiếng Nhật về cảm xúc trong công việc
Nếu bạn làm việc trong môi trường có yếu tố Nhật Bản. Trong một số trường hợp bạn sẽ phải trải qua những cảm xúc liên quan đến áp lực và căng thẳng do công việc. Và để diễn đạt những cảm xúc đó, bạn cần truyền đạt một cách rõ ràng và chuyên nghiệp:
-
疲れる (つかれる) - Mệt mỏi
-
プレッシャー - Áp lực
-
集中 (しゅうちゅう) - Tập trung
-
心配 (しんぱい) - Lo lắng
-
やりがい - Có động lực, cảm giác ý nghĩa trong công việc
Khi bạn có vốn từ vựng liên quan đến cảm xúc. Bạn không chỉ miêu tả nó rõ ràng với người khác. Ngoài ra còn có thể chia sẻ tâm tư với đồng nghiệp người Nhật của mình.
Một số cụm từ tiếng Nhật bày tỏ cảm xúc
Bên cạnh những từ vựng đơn, bạn có thể học thêm các cụm từ diễn đạt cảm xúc sau đây để nói chuyện một cách tự nhiên và gần gũi hơn:
-
気持ちいい (きもちいい) - Dễ chịu, thoải mái
-
ドキドキする - Hồi hộp
-
ワクワクする - Hào hứng, phấn khích
-
イライラする - Khó chịu, bực mình
-
ホッとする - Thở phào nhẹ nhõm
Trên đây đều là những cụm từ thường được người Nhật sử dụng hàng ngày. Áp dụng nó vào cuộc nói chuyện sẽ giúp bạn nói chuyện tự nhiên và giống người bản xứ hơn.
Trong công việc muốn bày tỏ cảm xúc bạn cần hết sức tinh tế để tránh mất lòng cấp trên hoặc đồng nghiệp
Xem thêm: Top 7 ưu điểm vượt trội của lớp học tiếng Nhật trực tuyến
Ví dụ mẫu câu tiếng Nhật về cảm xúc trong thực tế
Việc hiểu từ vựng thôi là chưa đủ. Bạn còn cần phải biết cách áp dụng vào tình huống cụ thể để giúp tăng độ tự nhiên khi giao tiếp. Nó giúp bạn diễn tả, phản ánh đúng tâm trạng trong tình huống cụ thể. Dưới đây là một số ví dụ thực tế:
-
今日はとても楽しかったです。ありがとう!
Hôm nay rất vui, cảm ơn bạn nhé! -
明日の面接があって、少し緊張しています。
Mai có buổi phỏng vấn, tôi hơi lo lắng. -
最近仕事が忙しくて、少し疲れています。
Gần đây công việc bận rộn nên tôi hơi mệt.
Sử dụng các từ ngữ biểu lộ cảm xúc kết hợp ngôn ngữ cơ thể để bày tỏ tâm trạng của bản thân một cách rõ ràng nhất cho đối phương
Bí quyết học từ vựng tiếng Nhật về cảm xúc
Nếu bạn muốn học từ vựng tiếng Nhật về cảm xúc nhanh thuộc hơn. Hãy thử áp dụng các mẹo học tập sau đây nhé!
-
Luyện nói hàng ngày với người Nhật nếu có điều kiện. Hoặc bạn có thể lên các app học tiếng Nhật để kết nối với người bản địa, giáo viên.
-
Xem phim, nghe nhạc bằng tiếng Nhật. Hãy chọn những bài có nhiều từ vựng cảm xúc, chân thật và nó sẽ giúp bạn nhớ dễ dàng hơn. Từ đó áp dụng vào hoàn cảnh thực tế.
-
Thực hành viết nhật ký cảm xúc, ghi lại cảm xúc hàng ngày bằng tiếng Nhật. Hoạt động này không những giúp bạn cải thiện kỹ năng viết mà còn giúp bạn sử dụng từ vựng một cách thuần thục.
Việc học từ vựng tiếng Nhật về cảm xúc không chỉ giúp bạn diễn đạt suy nghĩ và tình cảm một cách sâu sắc. Ngoài ra nó còn giúp bạn có cơ hội kết nối cùng người Nhật. Sau đó hiểu biết sâu hơn về văn hoá của đất nước này. Bài viết đã chia sẻ với bạn những từ vựng và mẫu câu phổ biến nhất liên quan đến cảm xúc. Hãy thường xuyên luyện tập để áp dụng vào cuộc sống, làm chủ tiếng Nhật bạn nhé!
Xem thêm: