Khái niệm, ý nghĩa, cách chia thể điều kiện trong tiếng Nhật
18/11/2024 Lượt xem : 100Thể điều kiện trong tiếng Nhật là một trong những cấu trúc được nhiều người sử dụng nhất trong giao tiếp. Bởi vì tính phổ biến và khả năng ứng dụng thực tế của nó. Nhưng thể điều kiện cũng có cách chia khá phức tạp. Hãy cùng bài viết sau đây tìm hiểu về thể điều kiện qua bài viết sau đây nhé!
Khái niệm thể điều kiện trong tiếng Nhật
Thể điều kiện trong tiếng Nhật dùng để chỉ những sự kiện, hành động sẽ xảy ra nếu có một điều kiện nào đó được thoả mãn. Có rất nhiều cách khác nhau để diễn tả thể điều kiện trong tiếng Nhật. Và mỗi cách đều có sự áp dụng riêng. Ngoài ra thể điều kiện còn đóng vai trò quan trọng trong việc diễn đạt sự phụ thuộc giữa các sự kiện với nhau.
Thể điều kiện trong tiếng Nhật dùng để chỉ những sự kiện, hành động sẽ xảy ra nếu có một điều kiện nào đó được thoả mãn
Xem thêm: TTS về nước trước thời hạn: nguyên nhân và giải pháp
Các dạng thể điều kiện trong tiếng Nhật
Trong tiếng Nhật, có ba cách chính để diễn đạt thể điều kiện, bao gồm:
Dạng 1: ~たら (tara)
Cấu trúc này được sử dụng phổ biến để diễn tả điều kiện trong cả tương lai và quá khứ. Động từ trong câu sẽ được chia về thể quá khứ (た form), sau đó thêm ら vào.
-
Cấu trúc: Động từ thể quá khứ + ら
-
例: 雨が降ったら、出かけません。
(Ame ga futtara, dekakemasen.)
"Nếu trời mưa, tôi sẽ không ra ngoài."
-
Dạng này có thể dùng để nói về những sự kiện trong tương lai. Hoặc thậm chí là những điều kiện không có thực trong hiện tại.
Dạng 2: ~なら (nara)
Thể điều kiện này thường được sử dụng khi bạn muốn đưa ra một giả định hoặc đưa ra một lời khuyên cho ai đó. Đây là cấu trúc rất thường thấy trong giao tiếp hàng ngày, đặc biệt khi bạn muốn nói "nếu là vậy" hoặc "nếu bạn làm vậy".
-
Cấu trúc: Danh từ + なら / Động từ thể từ điển + なら
-
例: 私が行くなら、あなたも行くべきです。
(Watashi ga iku nara, anata mo iku beki desu.)
"Nếu tôi đi, bạn cũng nên đi."
-
Cấu trúc này có thể áp dụng cho nhiều tình huống khác nhau. Và thường được sử dụng trong các cuộc đối thoại thân mật hoặc khi đưa ra lời khuyên.
Dạng 3: ~ば (ba)
Cấu trúc này có thể được sử dụng để diễn tả điều kiện trong hiện tại hoặc tương lai. Dạng ~ば rất phổ biến trong văn viết và diễn đạt điều kiện rõ ràng hơn.
-
Cấu trúc: Động từ thể từ điển + ば / Tính từ + ければ
-
例: 時間があれば、映画を見に行きます。
(Jikan ga areba, eiga o mini ikimasu.)
"Nếu có thời gian, tôi sẽ đi xem phim."
-
Cấu trúc này có thể sử dụng với động từ, tính từ hoặc danh từ. Và thường được dùng khi bạn muốn nói về một điều kiện cụ thể trong tương lai.
Trong tiếng Nhật, có ba cách chính để diễn đạt thể điều kiện, bao gồm: たら, なら, ば
Cách sử dụng thể điều kiện
Thể điều kiện được sử dụng để đưa ra lời khuyên, lời giả định hoặc thảo luận các tình huống giả định. Dưới đây là 3 cách sử dụng thể điều kiện phổ biến:
-
Diễn tả tình huống có điều kiện:
例: 明日、天気が良ければ、ピクニックに行こう。
(Ashita, tenki ga yokereba, pikunikku ni ikou.)
"Nếu ngày mai trời đẹp, chúng ta sẽ đi dã ngoại."
-
Đưa ra giả định lời khuyên
例: もしお金があれば、旅行に行きたいです。
(Moshi okane ga areba, ryokō ni ikitai desu.)
"Nếu có tiền, tôi muốn đi du lịch."
-
Đưa ra lời hứa hoặc quyết định
例: あなたが手伝ってくれたら、私も助けます。
(Anata ga tetsudatte kuretara, watashi mo tasukemasu.)
"Nếu bạn giúp tôi, tôi cũng sẽ giúp lại."
Lưu ý khi sử dụng thể điều kiện
-
Mỗi dạng thể điều kiện có sự khác biệt về cách sử dụng trong các ngữ cảnh khác nhau. Thể たら (tara) thường được dùng để diễn tả các tình huống giả định trong cả quá khứ và tương lai, trong khi thể なら (nara) thích hợp hơn khi bạn muốn đưa ra lời khuyên hoặc giải thích lý do.
-
Khi dùng thể ば (ba), bạn đang diễn tả những điều kiện có thể xảy ra trong tương lai nếu đáp ứng đầy đủ điều kiện.
Mỗi dạng thể điều kiện có sự khác biệt về cách sử dụng trong các ngữ cảnh khác nhau
Xem thêm: Đơn hàng chế biến thực phẩm những điều quan trọng cần biết
Một số khó khăn khi sử dụng thể điều kiện
Khi sử dụng thể điều kiện trong tiếng Nhật, những người mới học thường gặp khó khăn bởi cấu trúc ngữ pháp phức tạp. Mỗi loại điều kiện lại có cách sử dụng và quy tắc riêng. Vì vậy bạn cần hiểu rõ ngữ cảnh và xây dựng câu chính xác. Ngoài ra việc lựa chọn ngữ cảnh phù hợp đúng nghĩa trong từng tình huống cũng là một khó khăn. Để thành thạo người học tiếng Nhật cần phải thực hành thường xuyên để nắm vững từ vựng, ý nghĩa và cách dùng trong từng tình huống cụ thể.
Thể điều kiện trong tiếng Nhật là một cấu trúc ngữ pháp rất khó để thuần thục. Bởi vì chúng phụ thuộc nhiều vào kỹ năng nhận biết ngữ cảnh và trình độ ngôn ngữ của người sử dụng. Do đó nếu bạn muốn mình sử dụng trôi chảy thể này ngoài việc học lý thuyết cần phải kết hợp thêm cả luyện tập hàng ngày. Chúc bạn học tập tốt.
Xem thêm: