Những mẫu câu tiếng Nhật khi khẩn cấp nhất định phải biết

16/11/2024     Lượt xem : 136

Trong cuộc sống không ai có thể lường hết được những tình huống khẩn cấp. Khi không may gặp phải sự cố ở Nhật Bản. Việc nắm được một số từ vựng và mẫu câu tiếng Nhật khi khẩn cấp sẽ giúp bạn xử lý tình huống tốt hơn. Hãy cùng Honya tìm hiểu một số mẫu câu và từ vựng quan trọng để sử dụng trong trường hợp bạn cần sự hỗ trợ ngay lập tức nhé!

Tại sao nên học từ vựng tiếng Nhật khi khẩn cấp?

Việc nắm vững các từ vựng và mẫu câu liên quan đến vấn đề gọi cấp cứu, gọi hỗ trợ là vô cùng cần thiết dù ở quốc gia nào đi chăng nữa. Đặc biệt nếu bạn sinh sống, học tập, làm việc tại Nhật Bản. Khi bạn biết cách diễn đạt nhu cầu khẩn cấp của bản thân một cách rõ ràng và đầy đủ, bạn sẽ nhận được sự trợ giúp nhanh chóng từ người xung quanh và cơ quan chức năng địa phương.

Những câu tiếng Nhật khi khẩn cấp rất hữu ích trong lúc bạn gặp khó khăn, nguy hiểm

Những câu tiếng Nhật khi khẩn cấp rất hữu ích trong lúc bạn gặp khó khăn, nguy hiểm

Xem thêm: 999 từ vựng chuyên ngành nhà hàng, quán ăn tại Nhật

Từ vựng tiếng Nhật khi khẩn cấp

Dưới đây là kho từ vựng tiếng Nhật cơ bản thường được dùng trong trường hợp khẩn cấp:

  • 緊急 (きんきゅう): Khẩn cấp

  • 救急車 (きゅうきゅうしゃ): Xe cứu thương

  • 警察 (けいさつ): Cảnh sát

  • 火事 (かじ): Hỏa hoạn

  • 事故 (じこ): Tai nạn

  • 助けて (たすけて): Giúp tôi

  • 気をつけて (きをつけて): Cẩn thận

  • 応急処置 (おうきゅうしょち): Sơ cứu

  • 安全 (あんぜん): An toàn

  • 病気 (びょうき): Bệnh

  • 医者 (いしゃ): Bác sĩ

  • 病院 (びょういん): Bệnh viện

  • 薬 (くすり): Thuốc

  • 診察 (しんさつ): Khám bệnh

Nếu gặp phải tình huống cháy nổ, tai nạn, bắt cóc... hãy nhanh chóng nhờ sự trợ giúp của những người xung quanh

Nếu gặp phải tình huống cháy nổ, tai nạn, bắt cóc... hãy nhanh chóng nhờ sự trợ giúp của những người xung quanh

Một số mẫu câu tiếng Nhật khi khẩn cấp

Trong trường hợp bạn hoặc người khác gặp khó khăn cần được hỗ trợ khẩn cấp. Hãy sử dụng một trong những mẫu câu sau đây để được giúp đỡ: 

  • 助けてください!(たすけてください!) – Làm ơn giúp tôi!

  • 救急車を呼んでください。(きゅうきゅうしゃをよんでください。) – Hãy gọi xe cứu thương.

  • 警察を呼んでください。(けいさつをよんでください。) – Hãy gọi cảnh sát.

  • 火事です!(かじです!) – Có hỏa hoạn!

  • 事故が起きました。(じこがおきました。) – Đã xảy ra tai nạn.

  • ここで待ってください。(ここでまってください。) – Xin hãy chờ ở đây.

  • 安心してください。(あんしんしてください。) – Hãy yên tâm.

Xem thêm: Những điều không nên làm tại Nhật Bản nhất định phải biết

Những mẫu câu tiếng Nhật khẩn cấp thông dụng

  • あなたはどこか痛(いた)いみますか。
    Bạn có bị đau ở đâu không?

  • あの人(ひと)は意識不明(いしきふめい)です。
    Ở đây có người bị bất tỉnh.

  • 私(わたし)の鞄(かばん)が盗(ぬす)まれました。
    Túi của tôi đã bị ăn cắp.

  • 救急車を呼んでください。
    Làm ơn gọi xe cấp cứu giúp tôi.

  • ベトナム大使館(たいしかん)はどこですか。
    Đại sứ quán Việt Nam ở đâu?

  • ここには火事(かじ)です。
    Ở đây có đám cháy.

  • 一番近(いちばんちか)い薬局(やっきょく)はどこですか。
    Hiệu thuốc gần nhất ở đâu vậy?

  • 女(おんな)の人(ひと)が行方不明(ゆくえふめい)です。
    Có người phụ nữ bị mất tích.

  • 道(みち)に迷(まよ)っているので助(たす)けてください。
    Tôi bị đi lạc, làm ơn hãy giúp tôi.

  • 一番近(いちばんちか)い警察署(けいさつしょ)はどこですか。
    Đồn cảnh sát gần nhất ở đâu?

  • 警察(けいさつ)を呼(よ)んでください。
    Làm ơn gọi cảnh sát giúp tôi.

  • ここには交通事故(こうつうじこ)です。
    Ở đây xảy ra tai nạn.

  • すみません、助(たす)けてもらえますか。
    Xin lỗi, bạn có thể giúp tôi được không?

  • 気分(きぶん)は大丈夫(だいじょうぶ)ですか。
    Bạn có ổn không?

  • 何(なに)かお探(さが)しですか。
    Bạn đang cần tìm cái gì vậy?

  • どうしたのですか。
    Có chuyện gì xảy ra vậy?

  • 身分証明書(みぶんしょうめいしょ)を失(な)くしました。
    Tôi bị mất chứng minh thư.

  • あなたの電話(でんわ)を借(か)りてもいいですか。
    Bạn có thể cho tôi sử dụng điện thoại của bạn được không?

  • すみません、医者(いしゃ)を呼(よ)んでもらえますか。
    Xin lỗi, bạn gọi bác sĩ giúp tôi được không?

  • ここにはお忘(わす)れ物預(ものあず)かり所(しょ)です。
    Đây là khu vực hành lý bị thất lạc.
    Người đáng tin cậy nhất mà bạn nên tìm đến khi gặp tình huống khẩn cấp ở Nhật là các chú công anNgười đáng tin cậy nhất mà bạn nên tìm đến khi gặp tình huống khẩn cấp ở Nhật là các chú công an

Các xử lý khi gặp trường hợp khẩn cấp ở Nhật

Nếu bạn không may gặp phải tình huống khẩn cấp: hoả hoạn, tai nạn, bệnh tật... hãy giữ bình tĩnh và làm theo các cách sau đây:

  • Gọi cấp cứu: Số điện thoại khẩn cấp tại Nhật Bản là 119. Số này dùng để gọi xe cứu thương hoặc báo cháy. Khi gọi, bạn nên nói rõ ràng tình huống và địa điểm.

  • Báo cảnh sát: Nếu gặp các trường hợp cần báo cảnh sát như tai nạn giao thông, trộm cắp, hãy gọi 110. Cố gắng mô tả chi tiết và rõ ràng để cảnh sát có thể hỗ trợ kịp thời.

Lưu ý khi giao tiếp trong trường hợp khẩn cấp

  • Điều đầu tiên là bạn cần giữ bình tĩnh để có thể diễn đạt chính xác tình huống.

  • Đối với người không thành thạo tiếng Nhật, hãy nói chậm để đối phương dễ hiểu và xử lý nhanh hơn.

  • Ghi nhớ từ vựng và câu giao tiếp sẽ giúp bạn tự tin hơn khi đối mặt với tình huống khó khăn.

Nếu bạn sống và làm việc ở Nhật Bản. Việc nắm vững một số từ vựng và câu giao tiếp thông dụng trong trường hợp khẩn cấp là rất quan trọng. Hy vọng bài viết hôm nay đã giúp bạn tự tin hơn khi đối mặt với các tình huống khẩn cấp cần phản ứng ngay. Chúc bạn luôn an toàn và sống thoải mái, tự tin, vui vẻ tại xứ sở hoa anh đào. 

Xem thêm:

Bình luận