999 từ vựng chuyên ngành nhà hàng, quán ăn tại Nhật

26/09/2024     Lượt xem : 247

Nếu bạn đang làm việc trong lĩnh vực nhà hàng tại Nhật. Hoặc có dự định làm việc trong ngành này. Thì việc nắm bắt từ vựng chuyên ngành nhà hàng là yếu tố cần thiết. Điều đó không chỉ giúp bạn giao tiếp tốt hơn với khách hàng, đồng nghiệp mà còn tạo ấn tượng tốt trong công việc. Từ đó có cơ hội thăng tiến rộng mở hơn. Cùng bài viết sau đây khám phá kho từ vựng nhà hàng phổ biến trong tiếng Nhật. 

Tầm quan trọng của từ vựng chuyên ngành nhà hàng

Trong lĩnh vực nhà hàng, việc giao tiếp chính xác và rõ ràng luôn đóng vai trò thiết yếu quyết định chất lượng dịch vụ. Đặc biệt trong môi trường làm việc tại Nhật Bản - nơi văn hoá có nhiều nét đặc thù. Bạn cần phải hiểu và sử dụng đúng các từ vựng chuyên ngành để tránh nhầm lẫn và nâng cao hiệu suất làm việc. 

Ngoài ra khách hàng người Nhật cũng có yêu cầu rất cao về dịch vụ. Từ phong cách phục vụ đến chất lượng đồ ăn. Nên khi có vốn từ vựng tốt bạn sẽ xử lý các tình huống phát sinh nhanh chóng và hiệu quả hơn. 

Khi nắm vững các từ vựng chuyên ngành nhà hàng tại Nhật giúp người lao động hoàn thành công việc tốt hơnKhi nắm vững các từ vựng chuyên ngành nhà hàng tại Nhật giúp người lao động hoàn thành công việc tốt hơn

Những từ vựng chuyên ngành nhà hàng phổ biến

Dưới đây là kho từ vựng chuyên ngành mà bạn chắc chắn sẽ gặp khi làm việc trong nhà hàng, quán ăn tại Nhật:

Từ vựng về món ăn và thực đơn

  • メニュー (menyuu): Thực đơn

  • 飲み物 (のみもの, nomimono): Đồ uống

  • 定食 (ていしょく, teishoku): Suất ăn

  • 料理 (りょうり, ryouri): Món ăn

  • 肉料理 (にくりょうり, niku ryouri): Món ăn từ thịt

  • 魚料理 (さかなりょうり, sakana ryouri): Món ăn từ cá

  • ベジタリアン料理 (bejitarian ryouri): Món ăn chay

  • 前菜 (ぜんさい, zensai): Món khai vị

Những lao động làm việc trong nhà hàng, quán ăn thường phải tiếp xúc rất nhiều với khách hàngNhững lao động làm việc trong nhà hàng, quán ăn thường phải tiếp xúc rất nhiều với khách hàng

Từ vựng về các vị trí và chức danh trong nhà hàng

  • 店長 (てんちょう, tenchou): Quản lý nhà hàng

  • ウェイター/ウェイトレス (ueitaa/ueitoresu): Bồi bàn nam/nữ

  • 調理師 (ちょうりし, chourishi): Đầu bếp

  • 皿洗い (さらあらい, sara arai): Nhân viên rửa bát

  • 接客 (せっきゃく, sekkyaku): Nhân viên phục vụ khách hàng

Từ vựng về quy trình phục vụ

  • 注文 (ちゅうもん, chuumon): Đặt món

  • 支払い (しはらい, shiharai): Thanh toán

  • 予約 (よやく, yoyaku): Đặt bàn trước

  • 席 (せき, seki): Chỗ ngồi

  • お会計 (おかいけい, okaikei): Tính tiền

Những từ vựng giao tiếp trong nhà hàng Nhật Bản

Một trong những công việc quan trọng nhất khi làm việc ở nhà hàng đó là giao tiếp với khách hàng. Với yêu cầu phải lịch sự, đúng ngữ cảnh, đúng trật tự phục vụ đảm bảo chất lượng. Dưới đây là những câu giao tiếp cơ bản nhất:

  • いらっしゃいませ (irasshaimase): Chào mừng quý khách

  • 何名様ですか? (nan mei sama desu ka?): Quý khách đi bao nhiêu người?

  • お待たせしました (omatase shimashita): Xin lỗi đã để quý khách chờ lâu

  • ご注文はお決まりですか? (gochuumon wa okimari desu ka?): Quý khách đã quyết định món chưa?

  • こちらがメニューです (kochira ga menyuu desu): Đây là thực đơn của chúng tôi

  • 少々お待ちください (shou shou omachi kudasai): Xin quý khách chờ trong giây lát

  • ごゆっくりどうぞ (goyukkuri douzo): Xin mời quý khách dùng bữa từ từ

Song song với việc học từ vựng qua sách vở hãy tranh thủ tương tác thật nhiều với khách hàng trong môi trường thực tế Song song với việc học từ vựng qua sách vở hãy tranh thủ tương tác thật nhiều với khách hàng trong môi trường thực tế 

Xem thêm: Sổ tay giao tiếp và từ vựng chuyên ngành tiếng Nhật

Lợi thế khi học từ vựng chuyên ngành nhà hàng

  • Nâng cao khả năng giao tiếp, tự tin trao đổi với đồng nghiệp và khách hàng. Từ đó giúp công việc thuận lợi, suôn sẻ, hiệu quả hơn. Bạn có thể xử lý nhanh chóng và kịp thời yêu cầu của khách hàng.

  • Tạo ấn tượng tốt trong mắt đồng nghiệp và khách hàng. Qua đó tạo dựng uy tín và có cơ hội thăng tiến trong công việc. 

  • Mở ra cơ hội phát triển sự nghiệp làm nhà hàng lâu dài. Làm tiền đề để có cơ hội thăng tiến về sau.

Bí quyết học từ vựng chuyên ngành nhà hàng hiệu quả

Để cải thiện trình độ học tiếng Nhật nói chung và học từ vựng chuyên ngành nhà hàng nói riêng, hãy lưu ý các bí quyết sau đây:

  • Nên chú trọng học qua tình huống thực tế hàng ngày gặp tại nhà hàng. Nếu gặp từ vựng mới nhanh chóng ghi lại để ôn tập. Điều này giúp bạn nhớ từ lâu hơn bất cứ cách học nào khác.

  • Sử dụng thêm công cụ hỗ trợ flashcards để học từ vựng mỗi ngày. 

  • Thực hành giao tiếp với đồng nghiệp và khách hàng. Đây là cách kiểm tra kiến thức và nhớ từ vựng đúng đắn nhẩt.

Việc học và nắm vững từ vựng chuyên ngành nhà hàng là yếu tố tiên quyết đảm bảo hiệu quả và sự phát triển của một thực tập sinh ngành nhà hàng. Hãy thường xuyên luyện tập áp dụng phương pháp học phù hợp để cải thiện vốn từ vựng của mình. Nếu như chuẩn bị càng kỹ càng bạn sẽ càng tự tin khi đối mặt với tình huống giao tiếp thực tế. 

Xem thêm:

Bình luận