Tổng hợp 50 cấu trúc ngữ pháp tiếng Nhật N5 hay dùng nhất

04/08/2024     Lượt xem : 584

Ngữ pháp tiếng Nhật N5 vô cùng quan trọng với người học. Tuy nhiên đây cũng là phần nội dung khá khó với các bạn. Hơn nữa nhiều giáo trình khác nhau lại có cách trình bày khác nhau. Từ đó dẫn đến sự hoang mang cho người học. Cùng Honya tổng kết lại 50 cấu trúc ngữ pháp N5 quan trọng nhất qua bài viết dưới đây nhé!

Tầm quan trọng của ngữ pháp tiếng Nhật N5

Học ngữ pháp đúng và bài bản là chìa khóa để nói tiếng Nhật chuẩn. Khi bắt đầu bằng một câu chào hỏi hay giới thiệu bản thân, bạn cần thông tin như tên, tuổi, và nghề nghiệp.

Câu "tôi tên là..." trong tiếng Việt rất dễ, nhưng khi chuyển sang tiếng Nhật, bạn không thể ghép từng chữ mà phải sử dụng ngữ pháp đúng để diễn đạt ý trọn vẹn.

Câu trúc ngữ pháp quan trọng được trình bày trong cuốn Tổng hợp ngữ pháp N5 - N1 của bộ All in one

Câu trúc ngữ pháp quan trọng được trình bày trong cuốn Tổng hợp ngữ pháp N5 - N1 của bộ All in one

Xem thêm: Top 5 cuốn sách ngữ pháp tiếng Nhật tốt nhất hiện nay

50 cấu trúc ngữ pháp tiếng Nhật N5 phổ biến

  1. あまり~ない

    • Nghĩa: không ... lắm

    • Cách dùng: Dùng để chỉ mức độ thấp của một hành động, sự việc nào đó.

    • Ví dụ: きょう、あまり あつくないです。 (Hôm nay không nóng lắm.)

  2. 全然 ~ない

    • Nghĩa: hoàn toàn ... không

    • Cách dùng: Dùng để nhấn mạnh sự phủ định hoàn toàn.

    • Ví dụ: この本は 全然 面白くないです。 (Quyển sách này hoàn toàn không thú vị.)

  3. なかなか ~ ない

    • Nghĩa: mãi mà không ...

    • Cách dùng: Diễn tả hành động, sự việc nào đó khó thực hiện hoặc mất nhiều thời gian mới thực hiện được.

    • Ví dụ: この問題は なかなか 解けません。 (Vấn đề này mãi mà không giải quyết được.)

  4. Từ để hỏi も + Vません

    • Nghĩa: không ... bất cứ ...

    • Cách dùng: Diễn tả sự phủ định hoàn toàn với các từ để hỏi.

    • Ví dụ: どこも 行きません。 (Không đi đâu cả.)

  5. Từ để hỏi か

    • Nghĩa: ... nào đó

    • Cách dùng: Kết hợp với các từ để hỏi để diễn tả một đối tượng không xác định.

    • Ví dụ: だれかが来ました。 (Có ai đó đã đến.)

  6. ~だけ

    • Nghĩa: chỉ ...

    • Cách dùng: Diễn tả sự giới hạn về số lượng, phạm vi.

    • Ví dụ: これだけあります。 (Chỉ có từng này thôi.)

  7. ~しか ~ない

    • Nghĩa: chỉ ...

    • Cách dùng: Diễn tả sự giới hạn, thường mang nghĩa tiêu cực.

    • Ví dụ: 一つしか持っていません。 (Chỉ có một cái thôi.)

  8. もう~Vました

    • Nghĩa: đã ...

    • Cách dùng: Diễn tả hành động đã hoàn thành.

    • Ví dụ: もう宿題をしました。 (Đã làm xong bài tập rồi.)

  9. まだ

    • Nghĩa: vẫn, vẫn chưa

    • Cách dùng: Diễn tả hành động, sự việc vẫn đang tiếp diễn hoặc chưa hoàn thành.

    • Ví dụ: まだ食べていません。 (Vẫn chưa ăn.)

  10. まだ

    • Nghĩa: vẫn, vẫn chưa

    • Cách dùng: Diễn tả hành động, sự việc vẫn đang tiếp diễn hoặc chưa hoàn thành.

    • Ví dụ: まだ寝ています。 (Vẫn đang ngủ.)

    • Nghĩa: ... không?

    • Cách dùng: Dùng để đặt câu hỏi.

    • Ví dụ: これは何ですか? (Đây là cái gì?)

  11. どう

    • Nghĩa: như thế nào

    • Cách dùng: Dùng để hỏi về trạng thái, cách thức.

    • Ví dụ: どう思いますか? (Bạn nghĩ thế nào?)

  12. どんな

    • Nghĩa: như thế nào, loại nào

    • Cách dùng: Dùng để hỏi về tính chất, loại.

    • Ví dụ: どんな本が好きですか? (Bạn thích loại sách nào?)

  13. どんな

    • Nghĩa: như thế nào, loại nào

    • Cách dùng: Dùng để hỏi về tính chất, loại.

    • Ví dụ: どんな料理が好きですか? (Bạn thích món ăn nào?)

  14. 欲しい

    • Nghĩa: muốn

    • Cách dùng: Dùng để diễn tả mong muốn có được một cái gì đó.

    • Ví dụ: 新しい車が欲しいです。 (Tôi muốn có một chiếc xe mới.)

  15. ~Vたい

    • Nghĩa: muốn làm ...

    • Cách dùng: Diễn tả mong muốn thực hiện một hành động nào đó.

    • Ví dụ: 日本へ行きたいです。 (Tôi muốn đi Nhật Bản.)

  16. ~や~や~(など)

    • Nghĩa: và, và, ... (vân vân)

    • Cách dùng: Dùng để liệt kê các danh từ.

    • Ví dụ: 本やノートやペンなどがあります。 (Có sách, vở, bút, v.v.)

  17. Nối tính từ với danh từ

    • Nghĩa: ... tính từ ... danh từ

    • Cách dùng: Dùng để nối tính từ với danh từ.

    • Ví dụ: 赤い車 (Xe màu đỏ)

  18. Nối tính từ với động từ

    • Nghĩa: ... tính từ ... động từ

    • Cách dùng: Dùng để nối tính từ với động từ.

    • Ví dụ: おいしい料理を作る (Nấu món ăn ngon)

  19. Nối tính từ với tính từ

    • Nghĩa: ... tính từ ... tính từ

    • Cách dùng: Dùng để nối hai tính từ.

    • Ví dụ: 大きくてきれいな家 (Ngôi nhà lớn và đẹp)

  20. ~てください

    • Nghĩa: hãy ...

    • Cách dùng: Dùng để yêu cầu, nhờ vả ai đó làm gì.

    • Ví dụ: ドアを閉めてください。 (Hãy đóng cửa.)

  21. ~ないでください

    • Nghĩa: xin đừng ...

    • Cách dùng: Dùng để yêu cầu, nhờ vả ai đó đừng làm gì.

    • Ví dụ: タバコを吸わないでください。 (Xin đừng hút thuốc.)

  22. ~てもいいです

    • Nghĩa: được phép ...

    • Cách dùng: Diễn tả sự cho phép làm gì đó.

    • Ví dụ: ここで写真を撮ってもいいです。 (Được phép chụp ảnh ở đây.)

  23. ~てはいけません

    • Nghĩa: không được ...

    • Cách dùng: Diễn tả sự cấm đoán, không cho phép làm gì đó.

    • Ví dụ: ここで写真を撮ってはいけません。 (Không được chụp ảnh ở đây.)

  24. ~てみる

    • Nghĩa: thử làm ...

    • Cách dùng: Diễn tả hành động thử làm gì đó.

    • Ví dụ: この料理を作ってみます。 (Tôi sẽ thử nấu món này.)

  25. ~てしまう

    • Nghĩa: lỡ, làm xong

    • Cách dùng: Diễn tả hành động đã hoàn thành hoặc cảm giác tiếc nuối về hành động đã xảy ra.

    • Ví dụ: 宿題を忘れてしまいました。 (Tôi đã lỡ quên bài tập.)

  26. ~ている

    • Nghĩa: đang ...

    • Cách dùng: Diễn tả hành động đang diễn ra hoặc trạng thái kéo dài.

    • Ví dụ: 今、勉強しています。 (Bây giờ tôi đang học.)

  27. ~てある

    • Nghĩa: có ... sẵn

    • Cách dùng: Diễn tả trạng thái có sẵn của một vật sau khi đã hoàn thành hành động.

    • Ví dụ: 準備がしてあります。 (Có chuẩn bị sẵn.)

  28. ~ておく

    • Nghĩa: làm ... trước

    • Cách dùng: Diễn tả hành động chuẩn bị trước cho một việc gì đó trong tương lai.

    • Ví dụ: 宿題をしておきます。 (Tôi sẽ làm bài tập trước.)

  29. ~てみえる

    • Nghĩa: nhìn thấy ...

    • Cách dùng: Diễn tả trạng thái nhìn thấy một sự vật, sự việc nào đó.

    • Ví dụ: 山が見えます。 (Nhìn thấy núi.)

  30. ~てくれる

    • Nghĩa: làm ... cho (mình)

    • Cách dùng: Diễn tả hành động người khác làm gì đó cho mình.

    • Ví dụ: 友達が手伝ってくれました。 (Bạn đã giúp tôi.)

  31. ~てもらう

    • Nghĩa: nhờ ai đó làm ...

    • Cách dùng: Diễn tả hành động nhờ ai đó làm gì cho mình.

    • Ví dụ: 先生に教えてもらいました。 (Tôi đã nhờ thầy giáo dạy.)

  32. ~てあげる

    • Nghĩa: làm ... cho (người khác)

    • Cách dùng: Diễn tả hành động mình làm gì đó cho người khác.

    • Ví dụ: 友達に本を貸してあげました。 (Tôi đã cho bạn mượn sách.)

  33. ~てもらえますか

    • Nghĩa: nhờ ... được không?

    • Cách dùng: Dùng để nhờ vả ai đó làm gì.

    • Ví dụ: 写真を撮ってもらえますか? (Nhờ chụp ảnh giúp được không?)

  34. ~たり~たりする

    • Nghĩa: khi thì ... khi thì ...

    • Cách dùng: Diễn tả hành động xen kẽ, không cố định.

    • Ví dụ: 日曜日は買い物に行ったり、映画を見たりします。 (Chủ nhật khi thì đi mua sắm, khi thì xem phim.)

  35. ~たことがある

    • Nghĩa: đã từng ...

    • Cách dùng: Diễn tả trải nghiệm, hành động đã từng làm trong quá khứ.

    • Ví dụ: 日本へ行ったことがあります。 (Tôi đã từng đi Nhật Bản.)

  36. ~たことがない

    • Nghĩa: chưa từng ...

    • Cách dùng: Diễn tả trải nghiệm, hành động chưa từng làm trong quá khứ.

    • Ví dụ: 日本へ行ったことがありません。 (Tôi chưa từng đi Nhật Bản.)

  37. ~たりする

    • Nghĩa: đôi khi ...

    • Cách dùng: Diễn tả hành động đôi khi xảy ra.

    • Ví dụ: 日曜日は家でのんびりしたりします。 (Chủ nhật đôi khi tôi ở nhà thư giãn.)

  38. ~たまま

    • Nghĩa: để nguyên ...

    • Cách dùng: Diễn tả trạng thái giữ nguyên của hành động hoặc sự việc.

    • Ví dụ: 電気をつけたまま寝てしまいました。 (Tôi đã ngủ quên khi đèn vẫn còn bật.)

  39. ~たばかり

    • Nghĩa: vừa mới ...

    • Cách dùng: Diễn tả hành động vừa mới xảy ra.

    • Ví dụ: ご飯を食べたばかりです。 (Tôi vừa mới ăn cơm.)

  40. ~たら

    • Nghĩa: nếu ... thì ...

    • Cách dùng: Diễn tả điều kiện giả định hoặc thực tế.

    • Ví dụ: もし雨が降ったら、行きません。 (Nếu trời mưa thì tôi sẽ không đi.)

  41. ~たがる

    • Nghĩa: muốn ...

    • Cách dùng: Diễn tả mong muốn của người khác.

    • Ví dụ: 子供はおもちゃを欲しがります。 (Trẻ con muốn có đồ chơi.)

  42. ~つもり

    • Nghĩa: dự định ...

    • Cách dùng: Diễn tả ý định, dự định làm gì đó.

    • Ví dụ: 明日、映画を見に行くつもりです。 (Tôi dự định ngày mai sẽ đi xem phim.)

  43. ~ながら

    • Nghĩa: vừa ... vừa ...

    • Cách dùng: Diễn tả hai hành động xảy ra đồng thời.

    • Ví dụ: 音楽を聞きながら勉強します。 (Vừa nghe nhạc vừa học.)

  44. ~なければならない

    • Nghĩa: phải ...

    • Cách dùng: Diễn tả nghĩa vụ, việc cần phải làm.

    • Ví dụ: 宿題をしなければなりません。 (Tôi phải làm bài tập.)

  45. ~なくてはいけない

    • Nghĩa: phải ...

    • Cách dùng: Diễn tả nghĩa vụ, việc cần phải làm.

    • Ví dụ: 宿題をしなくてはいけません。 (Tôi phải làm bài tập.)

  46. ~なくてもいい

    • Nghĩa: không cần ... cũng được

    • Cách dùng: Diễn tả việc không cần phải làm gì.

    • Ví dụ: 行かなくてもいいです。 (Không cần phải đi cũng được.)

  47. ~ましょう

    • Nghĩa: hãy ...

    • Cách dùng: Dùng để mời mọc, khuyến khích ai đó làm gì.

    • Ví dụ: 一緒に行きましょう。 (Hãy cùng đi nào.)

  48. ~ませんか

    • Nghĩa: ... không?

    • Cách dùng: Dùng để đề nghị ai đó làm gì cùng mình.

    • Ví dụ: 映画を見ませんか? (Xem phim không?)

  49. ~ましょうか

    • Nghĩa: chúng ta ... nhé?

    • Cách dùng: Dùng để đề nghị làm gì đó cùng nhau.

    • Ví dụ: 一緒に行きましょうか? (Chúng ta cùng đi nhé?)

Xem thêm về sách ngữ pháp tiếng Nhật N5 trong bộ All in one tại đây.

Các cấu trúc ngữ pháp trình bày thành ô cột mạch lạc dễ học dễ tra cứu

Các cấu trúc ngữ pháp trình bày thành ô cột mạch lạc dễ học dễ tra cứu

Ngữ pháp tiếng Nhật N5: Bí quyết nhớ lâu

● Học qua ví dụ: Thay vì học từng từ một, hãy chọn một mẫu ngữ pháp đơn giản, học qua ví dụ và tập đặt câu tương tự. Phương pháp này giúp bạn hiểu cách dùng và nhớ từ vựng lâu hơn.

● Tổng hợp sau mỗi bài học: Sau mỗi buổi học, tổng hợp các mẫu ngữ pháp đã học và các bài trước. Việc này giúp hệ thống lại kiến thức một cách khoa học và nhớ lâu hơn.

● Viết đoạn văn: Bắt đầu từ câu ngắn, sau đó viết câu dài và cuối cùng là đoạn văn. Biến mọi kiến thức học được thành đoạn văn sẽ làm việc học tiếng Nhật dễ dàng hơn.

● Dịch suy nghĩ ra tiếng Nhật: Đừng ngại dịch những suy nghĩ trong đầu ra tiếng Nhật. Tạo phản xạ ngôn ngữ giúp bạn sử dụng thành thạo khi giao tiếp với người bản xứ.

Ngữ pháp là nội dung quan trọng cần học kỹ để có thể làm tốt bài thi JLPT và sử dụng trong giao tiếp tốt

Ngữ pháp là nội dung quan trọng cần học kỹ để có thể làm tốt bài thi JLPT và sử dụng trong giao tiếp tốt

Trên đây là 60 cấu trúc ngữ pháp tiếng Nhật N5 quan trọng hay xuất hiện trong các đề thi JLPT. Honya đã tổng hợp và gửi đến bạn. Chúc bạn học tốt tiếng Nhật nói chung và ngữ pháp nói riêng. Đừng quên theo dõi các bài viết của Honya để cập nhật những thông tin hữu ích cho việc học tiếng Nhật nhé! Cám ơn bạn đã theo dõi bài viết hôm nay, hẹn gặp lại bạn trong bài viết tiếp theo.

Xem thêm:

Bình luận