Những mẫu câu giao tiếp tiếng Nhật trên xe bus hữu ích

28/09/2024     Lượt xem : 135

Xe bus là phương tiện giao thông phổ biến ở Nhật Bản. Việc sử dụng tiếng Nhật khi di chuyển bằng xe bus có thể khiến người nước ngoài gặp chút khó khăn. Bài viết này sẽ cung cấp những mẫu câu giao tiếp tiếng Nhật trên xe bus cơ bản và hữu ích để bạn có thể tự tin hơn khi sử dụng phương tiện này.

Các từ vựng liên quan đến xe bus

Trước khi bắt đầu học các mẫu câu giao tiếp tiếng Nhật trên xe bus. Hãy cùng tìm hiểu một số từ vựng cơ bản liên quan. Nó sẽ giúp bạn hiểu và áp dụng tốt hơn trong các tình huống thực tế:

  • バス (basu): Xe bus

  • バス停 (basu tei): Trạm xe bus

  • 運転手 (unten shu): Tài xế

  • 乗客 (joukyaku): Hành khách

  • 切符 (kippu): Vé

  • 料金 (ryoukin): Phí

  • 降車ボタン (kousha botan): Nút dừng xe

  • 前払い (maebarai): Trả tiền trước

  • 後払い (atobarai): Trả tiền sau

Xe bus là phương tiện giao thông công cộng phổ biến tại Nhật BảnXe bus là phương tiện giao thông công cộng phổ biến tại Nhật Bản

Mẫu câu giao tiếp tiếng Nhật trên xe bus phổ biến

Khi đi xe bus ở Nhật bạn có thể gặp rất nhiều tình huống giao tiếp khác nhau. Dưới đây là một số mẫu câu thường gặp. Lưu lại để áp dụng khi cần nhé!

Mua vé xe bus

  • いくらですか?
    (Ikura desu ka?)
    – Giá vé là bao nhiêu?

  • 切符をください。
    (Kippu o kudasai.)
    – Xin cho tôi một vé.

  • 一日乗車券はありますか?
    (Ichinichi jousha ken wa arimasu ka?)
    – Có vé đi trong ngày không?

Hỏi thông tin về xe bus

  • このバスは渋谷に行きますか?
    (Kono basu wa Shibuya ni ikimasu ka?)
    – Xe bus này có đi đến Shibuya không?

  • 次のバスは何時ですか?
    (Tsugi no basu wa nanji desu ka?)
    – Chuyến xe bus tiếp theo là lúc mấy giờ?

  • このバス停でどのバスに乗ればいいですか?
    (Kono basutei de dono basu ni noreba ii desu ka?)
    – Tôi nên lên xe bus nào tại trạm này?

Nắm được các mẫu câu giao tiếp tiếng Nhật khi đi xe bus giúp bạn có chuyến đi thuận lợiNắm được các mẫu câu giao tiếp tiếng Nhật khi đi xe bus giúp bạn có chuyến đi thuận lợi

Khi lên và xuống xe bus

  • この席は空いていますか?
    (Kono seki wa aiteimasu ka?)
    – Chỗ này có trống không?

  • 降ります。
    (Orimasu.)
    – Tôi xuống ở đây.

  • 降車ボタンを押してください。
    (Kousha botan o oshite kudasai.)
    – Xin vui lòng bấm nút dừng xe.

Các câu hỏi về đường đi

  • すみません、次の停留所はどこですか?
    (Sumimasen, tsugi no teiryuujo wa doko desu ka?)
    – Xin lỗi, trạm tiếp theo là ở đâu?

  • 駅までどれくらいかかりますか?
    (Eki made dorekurai kakarimasu ka?)
    – Mất bao lâu để đến ga?

  • このバスは中央駅に止まりますか?
    (Kono basu wa chuuou eki ni tomarimasu ka?)
    – Xe bus này có dừng tại ga trung tâm không?

Tầm quan trọng của việc học giao tiếp tiếng Nhật trên xe bus

Học các mẫu câu giao tiếp tiếng Nhật khi đi xe bus không chỉ giúp bạn tự tin hơn khi sử dụng phương tiện giao thông công cộng này. Ngoài ra đây còn là cách tuyệt vời để cải thiện kỹ năng ngôn ngữ trong các tình huống thực tế. Bạn sẽ không chỉ cảm thấy dễ dàng hơn khi di chuyển. Và đồng thời còn hòa nhập tốt hơn với cuộc sống và văn hóa tại Nhật Bản.

Cách cải thiện kỹ năng giao tiếp tiếng Nhật trên xe bus

Khi đi xe bus là cơ hội tuyệt vời để bạn cải thiện kỹ năng nghe và nói tiếng Nhật. Trên xe bus, bạn sẽ thường xuyên nghe thấy các thông báo về điểm dừng, thời gian và quy định khi di chuyển. Hãy chú ý lắng nghe những thông báo này. Bởi vì chúng sử dụng ngôn ngữ đơn giản, dễ hiểu, và lặp đi lặp lại. Điều này giúp bạn làm quen với cách phát âm, nhịp điệu và ngữ điệu của tiếng Nhật.

Ngoài ra, bạn có thể tương tác với tài xế hoặc hành khách. Hãy trao đổi và hỏi về lộ trình, giá vé, hoặc thông tin về điểm đến. Điều này không chỉ giúp cải thiện khả năng nói mà còn tạo thêm sự tự tin khi giao tiếp với người bản xứ. Hãy nhớ luôn tận dụng mọi cơ hội để thực hành nâng cao kỹ năng tiếng Nhật của mình.

Người đi xe bus phải luôn giữ trật tự và tôn trọng những người cùng trên chuyến xeNgười đi xe bus phải luôn giữ trật tự và tôn trọng những người cùng trên chuyến xe

Một số lưu ý khi đi xe bus tại Nhật

Khi đi xe bus tại Nhật Bản, hãy nhớ các lưu ý quan trọng sau đây để có trải nghiệm thoải mái và tránh các tình huống khó xử:

  • Lên xe từ cửa sau và xuống xe từ cửa trước. Khi xuống xe, bạn sẽ thanh toán tiền vé nếu không có vé trước đó.

  • Khi bạn muốn xuống ở một trạm nào đó. Hãy nhớ bấm nút dừng (降車ボタン) trước khi xe tới trạm để báo cho tài xế.

  • Hãy nhớ tôn trọng không gian riêng của người khác. Tuyệt đối không dùng điện thoại nghe gọi trên xe. Trong lúc đi xe luôn giữ trật tự không làm phiền người khác.

  • Chuẩn bị sẵn tiền lẻ để trả vé được nhanh chóng và thuận tiện.

Việc học giao tiếp tiếng Nhật trên xe bus mang lại nhiều lợi ích thiết thực. Đặc biệt là đối với những người đang sống, làm việc, hoặc du học tại Nhật Bản. Với những mẫu câu và từ vựng đã được giới thiệu trong bài. Honya tin bạn sẽ có thể tự tin hơn khi đi xe bus và sử dụng tiếng Nhật trong các tình huống hàng ngày.

Xem thêm: 

Bình luận