101 từ vựng tiếng Nhật khi đi máy bay cần nhớ

28/09/2024     Lượt xem : 390

Khi đi máy bay, việc biết một số từ vựng tiếng Nhật cơ bản sẽ giúp bạn tự tin hơn trong suốt chuyến bay. Đặc biệt là nếu bạn đi du lịch hoặc công tác tại Nhật Bản. Dưới đây là danh sách từ vựng và một số câu giao tiếp cơ bản mà bạn nên biết để có thể dễ dàng xử lý các tình huống khi ở sân bay hoặc trên máy bay.

Từ vựng từ vựng tiếng Nhật khi đi máy bay: quá trình đặt vé

Khi mua vé máy bay, có nhiều bước từ chọn chuyến bay, hạng ghế đến thời gian bay... Mỗi bước sẽ liên quan đến các từ vựng cụ thể mà bạn cần ghi nhớ:

  • 予約 (よやく) – Đặt chỗ, đặt vé

  • 出発日 (しゅっぱつび) – Ngày khởi hành

  • 帰国日 (きこくび) – Ngày về nước

  • 料金 (りょうきん) – Giá vé

  • 航空会社 (こうくうがいしゃ) – Hãng hàng không

  • 行き先 (いきさき) – Điểm đến

  • 直行便 (ちょっこうびん) – Chuyến bay thẳng

  • 経由便 (けいゆびん) – Chuyến bay quá cảnh

  • 窓側席 (まどがわせき) – Ghế gần cửa sổ

  • 通路側席 (つうろがわせき) – Ghế gần lối đi

Khi nắm vững các từ vựng tiếng Nhật khi đi máy bay giúp chuyến bay của bạn diễn ra thuận lợiKhi nắm vững các từ vựng tiếng Nhật khi đi máy bay giúp chuyến bay của bạn diễn ra thuận lợi

Từ vựng về hình thức thanh toán và xác nhận vé

Sau khi hoàn tất việc chọn chuyến bay và hạng ghế. Đến bước tiếp theo là thanh toán và nhận vé máy bay. Dưới đây là một số từ vựng liên quan:

  • 支払い (しはらい) – Thanh toán

  • クレジットカード (クレジットカード) – Thẻ tín dụng

  • 領収書 (りょうしゅうしょ) – Hóa đơn

  • 確認書 (かくにんしょ) – Giấy xác nhận đặt vé

  • 電子チケット (でんしてぃけっと) – Vé điện tử

  • 座席番号 (ざせきばんごう) – Số ghế

Từ vựng về các thủ tục tại sân bay

Trước khi lên máy bay, bạn sẽ cần thực hiện một loạt các thủ tục tại sân bay. Ví dụ như check-in, kiểm tra an ninh và hải quan. Đây là một số từ vựng phổ biến liên quan đến các thủ tục này:

  • チェックイン (チェックイン) – Check-in

  • 搭乗券 (とうじょうけん) – Thẻ lên máy bay

  • 手荷物 (てにもつ) – Hành lý xách tay

  • 荷物 (にもつ) – Hành lý

  • 出発 (しゅっぱつ) – Khởi hành

  • 到着 (とうちゃく) – Hạ cánh

  • 関税 (かんぜい) – Thuế hải quan

  • 出国審査 (しゅっこくしんさ) – Kiểm tra xuất cảnh

  • 便名 (びんめい) – Số hiệu chuyến bay

  • 航空券 (こうくうけん) – Vé máy bay

Nếu thường xuyên phải di chuyển bằng máy bay đừng quên học thuộc các mẫu câu giao tiếp thường dùngNếu thường xuyên phải di chuyển bằng máy bay đừng quên học thuộc các mẫu câu giao tiếp thường dùng

Xem thêm: Du lịch Nhật Bản và những điều cần lưu tâm

Từ vựng về các khu vực trong sân bay

Sân bay thường có nhiều khu vực khác nhau mà bạn sẽ phải đi qua. Nếu biết từ vựng về các khu vực này sẽ giúp bạn di chuyển dễ dàng hơn:

  • 空港 (くうこう) – Sân bay

  • 到着ロビー (とうちゃくロビー) – Sảnh đến

  • 出発ロビー (しゅっぱつロビー) – Sảnh đi

  • ゲート (ゲート) – Cổng (lên máy bay)

  • 手荷物受取所 (てにもつうけとりじょ) – Khu vực nhận hành lý

  • カウンター (カウンター) – Quầy thủ tục

  • 案内所 (あんないじょ) – Quầy thông tin

  • 出発時間 (しゅっぱつじかん) – Thời gian khởi hành

  • 到着時間 (とうちゃくじかん) – Thời gian hạ cánh

Từ vựng từ vựng tiếng Nhật khi đi máy bay 

Khi đã lên máy bay, bạn có thể cần giao tiếp với tiếp viên hàng không hoặc các hành khách khác. Đây là một số từ vựng và câu giao tiếp hữu ích:

  • 飛行機 (ひこうき) – Máy bay

  • 座席 (ざせき) – Ghế ngồi

  • 通路 (つうろ) – Lối đi

  • 窓側 (まどがわ) – Ghế gần cửa sổ

  • 通路側 (つうろがわ) – Ghế gần lối đi

  • ベルト (ベルト) – Dây an toàn

  • 離陸 (りりく) – Cất cánh

  • 着陸 (ちゃくりく) – Hạ cánh

  • シートベルトを締めてください (シートベルトをしめてください) – Vui lòng thắt dây an toàn.

  • 機内食 (きないしょく) – Suất ăn trên máy bay

  • 飲み物 (のみもの) – Đồ uống

  • 毛布 (もうふ) – Chăn

Từ vựng từ vựng tiếng Nhật khi đi máy bay: các dịch vụ trên máy bay

Khi trên máy bay, có rất nhiều dịch vụ có sẵn mà bạn có thể yêu cầu. Biết những từ vựng này sẽ giúp bạn giao tiếp dễ dàng hơn khi cần sự hỗ trợ từ tiếp viên hàng không:

  • トイレ (トイレ) – Nhà vệ sinh

  • 雑誌 (ざっし) – Tạp chí

  • 新聞 (しんぶん) – Báo

  • ヘッドホン (ヘッドホン) – Tai nghe

  • 映画 (えいが) – Phim

  • スナック (スナック) – Đồ ăn nhẹ

  • ミネラルウォーター (ミネラルウォーター) – Nước khoáng

  • 医療支援 (いりょうしえん) – Hỗ trợ y tế

Một số câu giao tiếp cơ bản khi đi máy bay

Ngoài từ vựng, việc biết một số câu giao tiếp cơ bản cũng giúp ích rất nhiều khi bạn cần hỏi thông tin hoặc yêu cầu hỗ trợ:

  • すみません、この座席はどこですか?(すみません、このざせきはどこですか?) – Xin lỗi, chỗ ngồi của tôi ở đâu?

  • 飲み物をお願いします。(のみものをおねがいします。) – Vui lòng cho tôi xin một đồ uống.

  • いつ着きますか?(いつつきますか?) – Khi nào máy bay sẽ hạ cánh?

  • この飛行機はどこに行きますか?(このひこうきはどこにいきますか?) – Máy bay này sẽ đi đến đâu?

Hãy nhớ đến check - in chuyến bay đúng giờ để không bị trễ cuộc hành trìnhHãy nhớ đến check - in chuyến bay đúng giờ để không bị trễ cuộc hành trình

Từ vựng tiếng Nhật về các loại vé máy bay

Khi mua vé máy bay, bạn sẽ gặp một số thuật ngữ liên quan đến các loại vé và dịch vụ đi kèm. Hiểu rõ từ vựng này sẽ giúp bạn chọn được loại vé phù hợp:

  • エコノミークラス (エコノミークラス) – Hạng phổ thông

  • ビジネスクラス (ビジネスクラス) – Hạng thương gia

  • ファーストクラス (ファーストクラス) – Hạng nhất

  • 片道 (かたみち) – Vé một chiều

  • 往復 (おうふく) – Vé khứ hồi

  • オープンチケット (オープンチケット) – Vé mở (vé có thể sử dụng trong một khoảng thời gian nhất định)

Việc biết một số từ vựng và câu giao tiếp cơ bản khi đi máy bay sẽ giúp bạn tự tin và thoải mái hơn trong chuyến đi. Hãy cố gắng học và ghi nhớ những từ vựng này để sử dụng khi cần thiết trong quá trình di chuyển bằng máy bay. Đặc biệt là khi bạn bay đến hoặc từ Nhật Bản.

Xem thêm:

Bình luận