Học tiếng Nhật theo chủ đề: bí quyết nhớ lâu và hiệu quả

16/09/2024     Lượt xem : 130

Học tiếng Nhật theo chủ đề là một trong những phương pháp giúp người học dễ dàng tiếp thu và ghi nhớ từ vựng. Việc học không chỉ trở nên logic hơn mà còn có thể ứng dụng nhanh vào đời sống hàng ngày. Bài viết hôm nay sẽ hướng dẫn bạn cách học theo chủ đề hiệu quả nhất. Và gợi ý các chủ đề tiếng Nhật thông dụng dễ học nhất.

Ưu điểm khi học tiếng Nhật theo chủ đề

Học từ vựng theo chủ đề giúp bạn ghi nhớ từ vựng đó nhanh hơn. Nguyên nhân là do sự liên kết các từ vựng với nhau theo mạch nội dung. Khi bạn học các từ ngữ liên quan đến cùng một chủ đề. Lúc này não bộ dễ dàng tạo ra các liên kết. Từ đó việc ghi nhớ diễn ra tự nhiên và dễ dàng hơn. 

Học tiếng Nhật theo chủ đề bạn không bị lộn xộn giữa các từ vựng không liên quan. Và các từ vựng cùng chủ đề thường liên quan mật thiết trong tình huống giao tiếp. Bạn có thể sử dụng ngay trong khi đối diện với các tình huống ngoài cuộc sống.

Học tiếng Nhật theo chủ đề thú vị, liền mạch, logic và dễ nhớ hơnHọc tiếng Nhật theo chủ đề thú vị, liền mạch, logic và dễ nhớ hơn

Xem thêm: Những cuốn sách tiếng Nhật dễ hiểu giúp bạn trau dồi từ vựng

Các chủ đề thường gặp trong tiếng Nhật

Học tiếng Nhật theo chủ đề: Nhà bếp

  1. 台所 (だいどころ - daidokoro): Nhà bếp

  2. フライパン (ふらいぱん - furaipan): Chảo

  3. 鍋 (なべ - nabe): Nồi

  4. 包丁 (ほうちょう - houchou): Dao làm bếp

  5. まな板 (まないた - manaita): Thớt

  6. おたま (おたま - otama): Muôi, vá

  7. しゃもじ (しゃもじ - shamoji): Muôi cơm

  8. 菜箸 (さいばし - saibashi): Đũa nấu ăn

  9. ボウル (ぼうる - bouru): Tô, bát lớn

  10. ざる (ざる - zaru): Rổ

  11. 泡立て器 (あわだてき - awadateki): Dụng cụ đánh trứng

  12. こし器 (こしき - koshiki): Dụng cụ lọc

  13. ピーラー (ぴーらー - piiraa): Dụng cụ gọt vỏ

  14. フードプロセッサー (ふーどぷろせっさー - fuudo purosessaa): Máy xay thực phẩm

  15. 電子レンジ (でんしれんじ - denshirenji): Lò vi sóng

  16. オーブン (おーぶん - oobun): Lò nướng

  17. 炊飯器 (すいはんき - suihanki): Nồi cơm điện

  18. 冷蔵庫 (れいぞうこ - reizouko): Tủ lạnh

  19. コンロ (こんろ - konro): Bếp gas

  20. 調理台 (ちょうりだい - chouridai): Bàn bếp

  21. 食器洗い機 (しょっきあらいき - shokkiaraiki): Máy rửa bát

  22. シンク (しんく - shinku): Bồn rửa chén

  23. 調味料 (ちょうみりょう - choumiryou): Gia vị

  24. 醤油 (しょうゆ - shouyu): Xì dầu

  25. 塩 (しお - shio): Muối

  26. 胡椒 (こしょう - koshou): Hạt tiêu

  27. 砂糖 (さとう - satou): Đường

  28. 油 (あぶら - abura): Dầu

  29. 酢 (す - su): Giấm

  30. 箸 (はし - hashi): Đũa

  31. スプーン (すぷーん - supuun): Thìa

  32. フォーク (ふぉーく - fooku): Nĩa

  33. コップ (こっぷ - koppu): Cốc

  34. グラス (ぐらす - gurasu): Ly

  35. 皿 (さら - sara): Đĩa

  36. カップ (かっぷ - kappu): Tách, chén

Học tiếng Nhật theo chủ đề đồ dùng nhà bếp dễ hiểu, áp dụng vào giao tiếp nhanh chóngHọc tiếng Nhật theo chủ đề đồ dùng nhà bếp dễ hiểu, áp dụng vào giao tiếp nhanh chóng

Từ vựng tiếng Nhật chủ đề: Gia đình

  1. 家族 (かぞく - kazoku): Gia đình

  2. 両親 (りょうしん - ryoushin): Bố mẹ

  3. お父さん (おとうさん - otousan): Bố

  4. お母さん (おかあさん - okaasan): Mẹ

  5. 父 (ちち - chichi): Bố (cách nói trang trọng, dùng khi nói về bố mình với người khác)

  6. 母 (はは - haha): Mẹ (cách nói trang trọng, dùng khi nói về mẹ mình với người khác)

  7. 兄弟 (きょうだい - kyoudai): Anh chị em

  8. お兄さん (おにいさん - oniisan): Anh trai

  9. お姉さん (おねえさん - oneesan): Chị gái

  10. 弟 (おとうと - otouto): Em trai

  11. 妹 (いもうと - imouto): Em gái

  12. 息子 (むすこ - musuko): Con trai

  13. 娘 (むすめ - musume): Con gái

  14. 祖父 (そふ - sofu): Ông

  15. 祖母 (そぼ - sobo): Bà

  16. おじいさん (おじいさん - ojiisan): Ông (cách gọi thân mật)

  17. おばあさん (おばあさん - obaasan): Bà (cách gọi thân mật)

  18. 叔父さん (おじさん - ojisan): Chú, bác, cậu

  19. 叔母さん (おばさん - obasan): Cô, dì, bác

  20. 甥 (おい - oi): Cháu trai

  21. 姪 (めい - mei): Cháu gái

  22. 夫 (おっと - otto): Chồng

  23. 妻 (つま - tsuma): Vợ

  24. 主人 (しゅじん - shujin): Chồng (cách nói khi giới thiệu về chồng mình)

  25. 家内 (かない - kanai): Vợ (cách nói khi giới thiệu về vợ mình)

  26. 子供 (こども - kodomo): Con cái

  27. 従兄弟 (いとこ - itoko): Anh em họ

  28. 孫 (まご - mago): Cháu (nội, ngoại)

  29. 義理の父 (ぎりのちち - girino chichi): Bố chồng, bố vợ

  30. 義理の母 (ぎりのはは - girino haha): Mẹ chồng, mẹ vợ

  31. 義理の兄 (ぎりのあに - girino ani): Anh rể, anh vợ

  32. 義理の弟 (ぎりのおとうと - girino otouto): Em rể

  33. 義理の姉 (ぎりのあね - girino ane): Chị dâu

  34. 義理の妹 (ぎりのいもうと - girino imouto): Em dâu

Học từ vựng chủ đề gia đình bằng tiếng NhậtHọc từ vựng chủ đề gia đình bằng tiếng Nhật đơn giản

Học tiếng Nhật theo chủ đề: Du lịch

  1. 旅行 (りょこう - ryokou): Du lịch

  2. 観光 (かんこう - kankou): Tham quan

  3. 海外旅行 (かいがいりょこう - kaigai ryokou): Du lịch nước ngoài

  4. 国内旅行 (こくないりょこう - kokunai ryokou): Du lịch trong nước

  5. 旅行者 (りょこうしゃ - ryokousha): Du khách

  6. ツアー (つあー - tsuaa): Tour du lịch

  7. ホテル (ほてる - hoteru): Khách sạn

  8. 民宿 (みんしゅく - minshuku): Nhà trọ (dành cho khách du lịch)

  9. 旅館 (りょかん - ryokan): Nhà trọ truyền thống Nhật Bản

  10. 宿泊 (しゅくはく - shukuhaku): Lưu trú, ở qua đêm

  11. チェックイン (ちぇっくいん - chekku in): Check-in

  12. チェックアウト (ちぇっくあうと - chekku auto): Check-out

  13. 切符 (きっぷ - kippu): Vé (tàu, xe)

  14. 航空券 (こうくうけん - koukuuken): Vé máy bay

  15. 電車 (でんしゃ - densha): Tàu điện

  16. 新幹線 (しんかんせん - shinkansen): Tàu cao tốc Shinkansen

  17. 地下鉄 (ちかてつ - chikatetsu): Tàu điện ngầm

  18. バス (ばす - basu): Xe buýt

  19. タクシー (たくしー - takushii): Taxi

  20. 駅 (えき - eki): Nhà ga

  21. 空港 (くうこう - kuukou): Sân bay

  22. 観光地 (かんこうち - kankouchi): Địa điểm du lịch

  23. 名所 (めいしょ - meisho): Danh lam thắng cảnh

  24. ガイド (がいど - gaido): Hướng dẫn viên

  25. 地図 (ちず - chizu): Bản đồ

  26. お土産 (おみやげ - omiyage): Quà lưu niệm

  27. 予約 (よやく - yoyaku): Đặt chỗ, đặt trước

  28. 観光案内所 (かんこうあんないしょ - kankou annaisho): Trung tâm thông tin du lịch

  29. 時差 (じさ - jisa): Sự chênh lệch múi giờ

  30. パスポート (ぱすぽーと - pasupooto): Hộ chiếu

  31. ビザ (びざ - biza): Visa

  32. 両替 (りょうがえ - ryougae): Đổi tiền

  33. 旅行保険 (りょこうほけん - ryokou hoken): Bảo hiểm du lịch

  34. 荷物 (にもつ - nimotsu): Hành lý

  35. 旅行日程 (りょこうにってい - ryokou nittei): Lịch trình du lịch

  36. 観光バス (かんこうばす - kankou basu): Xe buýt du lịch

  37. 乗客 (じょうきゃく - joukyaku): Hành khách

  38. 記念写真 (きねんしゃしん - kinenshashin): Ảnh kỷ niệm

  39. 航空会社 (こうくうがいしゃ - koukuugaisha): Hãng hàng không

Kinh nghiệm học tiếng Nhật theo chủ đề từ người thành công

Nhiều bạn học tiếng Nhật đã chia sẻ việc học theo chủ đề không chỉ giúp học ghi nhớ từ vựng nhanh. Ngoài ra còn giúp nâng cao khả năng giao tiếp. Dưới đây là bí quyết học từ vựng theo chủ đề nhanh từ người thành công:

  • Sử dụng tài liệu có kèm hình ảnh và ví dụ minh hoạ sinh động. 

  • Thường xuyên luyện tập mỗi ngày. Kết hợp với các đoạn hội thoại ngắn để nâng cao khả năng phản xạ. 

  • Sử dụng cung cụ flashcard và các app học tập khác để bổ trợ tăng hiệu quả. 

Kinh nghiệm học tiếng Nhật hiệu quả là luôn phải ôn luyện kiểm tra lạiKinh nghiệm học tiếng Nhật hiệu quả là luôn phải ôn luyện kiểm tra lại

Học tiếng Nhật theo chủ đề là phương pháp hiệu quả và nhanh chóng. Hãy lựa chọn các chủ đề gần gũi, sử dụng hình ảnh kết hợp âm thanh để thấy việc học tiếng Nhật thú vị như thế nào. Bạn hãy bắt đầu ngay hôm nay từ những chủ đề đơn giản mà bài viết đã gợi ý nhé!

Xem thêm:

Bình luận