Từ vựng chuyên ngành giàn giáo quan trọng nhất

24/09/2024     Lượt xem : 131

Ngành xây dựng tại Nhật Bản hiện nay đang thu hút nhiều lao động nước ngoài. Đặc biệt là các công việc liên quan đến ngành giàn giáo. Thực tập sinh giàn giáo nên nắm bắt được từ vựng chuyên ngành thì sẽ giao tiếp hiệu quả với cấp trên và đồng nghiệp. Từ đó tăng hiệu quả hoàn thành công việc. Trong bài viết này, Honya sẽ giúp bạn tìm hiểu từ vựng chuyên ngành giàn giáo tại Nhật và bí quyết học tập hiệu quả nhé!

Ngành giàn giáo xây dựng tại Nhật

Giàn giáo là một phần không thể thiếu trong các công trình xây dựng hiện nay. Giàn giáo được xây dựng lên để hỗ trợ công nhân trong quá trình xây dựng, sửa chữa và bảo trì công trình. Tại Nhật Bản, ngành xây dựng luôn đòi hỏi tính kỷ luật và sự an toàn chính xác cao. Do đó việc hiểu và sử dụng đúng các thuật ngữ chuyên ngành giàn giáo không chỉ giúp bạn thực hiện công việc hiệu quả mà còn đảm bảo an toàn lao động. 

Ngành giàn giáo là ngành có nhu cầu tuyển dụng lao động số lượng lớn của Nhật Ngành giàn giáo là ngành có nhu cầu tuyển dụng lao động số lượng lớn của Nhật 

Xem thêm: Những cuốn sách tiếng Nhật dễ hiểu giúp bạn trau dồi từ vựng

Tầm quan trọng của việc học từ vựng chuyên ngành giàn giáo

Khi sống và làm việc tại Nhật Bản, khả năng giao tiếp tiếng Nhật là yếu tố tiên quyết. Dù không cần quá giỏi nhưng bạn cần biết những thuật ngữ cơ bản để sử dụng. Đặc biệt trong môi trường công việc như giàn giáo, các thuật ngữ liên quan đến an toàn, công cụ và kỹ thuật là rất quan trọng. Khi bạn nắm được từ vựng sẽ hiểu rõ công việc cần làm, làm việc an toàn và tránh những sai sót không đáng có. 

Nắm vững từ vựng chuyên ngành giàn giáo giúp các lao động làm việc tự tin, hiểu rõ công việc và làm hiệu quả hơnNắm vững từ vựng chuyên ngành giàn giáo giúp các lao động làm việc tự tin, hiểu rõ công việc và làm hiệu quả hơn

Danh sách từ vựng chuyên ngành giàn giáo

Dưới đây là danh sách từ vựng giàn giáo mà người lao động cần nắm vững. 

Từ vựng chuyên ngành giàn giáo cơ bản

  • 足場 (あしば – Ashiba): Giàn giáo

  • 支柱 (しちゅう – Shichuu): Trụ đỡ

  • 桁 (けた – Keta): Dầm ngang

  • 踏み板 (ふみいた – Fumiita): Tấm ván bước

  • 手すり (てすり – Tesuri): Lan can, tay vịn

  • はしご (Hashigo): Thang

  • パイプ (Paipu): Ống thép

  • ジョイント (Jointo): Khớp nối, đầu nối

  • 水平器 (すいへいき – Suiheiki): Thước thủy (dụng cụ cân bằng)

  • クランプ (Kurampu): Kẹp, cái cố định giàn giáo

  • 安全帯 (あんぜんたい – Anzentai): Dây an toàn

  • 安全ネット (あんぜんネット – Anzen Netto): Lưới an toàn

Từ vựng về các thao tác và công việc liên quan

  • 組み立てる (くみたてる – Kumitateru): Lắp ráp (giàn giáo)

  • 解体 (かいたい – Kaita): Tháo dỡ

  • 固定する (こていする – Kotei suru): Cố định, giữ chặt

  • 荷重 (かじゅう – Kajuu): Tải trọng

  • 検査 (けんさ – Kensa): Kiểm tra

  • 昇降 (しょうこう – Shoukou): Lên xuống (thang)

  • 作業員 (さぎょういん – Sagyouin): Công nhân thi công

  • 現場監督 (げんばかんとく – Genba Kantoku): Giám sát công trường

Từ vựng liên quan đến an toàn lao động

  • ヘルメット (Herumetto): Mũ bảo hiểm

  • 安全靴 (あんぜんぐつ – Anzen kutsu): Giày bảo hộ

  • 安全基準 (あんぜんきじゅん – Anzen kijun): Tiêu chuẩn an toàn

  • 作業中 (さぎょうちゅう – Sagyouchuu): Đang thi công

  • 注意 (ちゅうい – Chuui): Chú ý, cảnh báo

  • 点検 (てんけん – Tenken): Kiểm tra bảo dưỡng

  • 警告 (けいこく – Keikoku): Cảnh báo

  • 作業指示 (さぎょうしじ – Sagyou shiji): Hướng dẫn làm việc

Học từ vựng giàn giáo kết hợp luyện tập trong quá trình làm để tăng hiệu quả ghi nhớ và cách vận dụngHọc từ vựng giàn giáo kết hợp luyện tập trong quá trình làm để tăng hiệu quả ghi nhớ và cách vận dụng

Xem thêm: Bỏ túi phương pháp học từ vựng tiếng Nhật hiểu sâu nhớ lâu

Phương pháp học từ vựng chuyên ngành giàn giáo hiệu quả

Để thời gian học từ vựng chuyên ngành giàn giáo nhanh và hiệu quả. Dưới đây là một số bí quyết mà bạn có thể áp dụng:

  • Học qua hình ảnh, sử dụng hình ảnh thực tế của các loại giàn giáo và công cụ tại công trình. Điều này giúp bạn dễ hình dung và nhớ từ vựng nhanh chóng hơn. 

  • Học theo đúng ngữ cảnh thực tế của công việc để dễ dàng hiểu cách sử dụng. 

  • Sử dụng thiết bị hỗ trợ là bộ flashcards. Hãy tạo cho mình bộ từ vựng riêng kèm hình ảnh và nghĩa tương ứng để ôn tập hàng ngày. 

  • Luyện nghe và giao tiếp thực tế cùng đồng nghiệp. Đừng sợ sai và bị chê cười. Điều đó giúp bạn nhanh chóng làm quen thuật ngữ từ vựng chuyên ngành giàn giáo hơn chỉ học qua sách vở. 

Nắm vững từ vựng chuyên ngành giàn giáo là yếu tố tiên quyết giúp người lao động có thể làm việc hiệu quả và an toàn trong các công trường xây dựng của Nhật Bản. Việc thành thạo những từ ngữ này không những giúp bạn giao tiếp dễ dàng với đồng nghiệp. Ngoài ra còn giúp bạn phát triển sự nghiệp trong ngành xây dựng. Hãy bắt đầu học từ vựng ngay hôm nay để ứng dụng vào công việc hàng ngày của mình nhé!

Xem thêm: 

Bình luận